Môi trường là chủ đề không ngừng hot trong các bài thi IELTS Writing. Đây là chủ đề có thể nói là rất gần gũi và không khó để có thể đưa ra quan điểm. Tuy nhiên nếu bạn không có nhiều vốn từ vựng về môi trường, thì sẽ không ít trở ngại cho phần này.
Vậy thì, bài viết dưới đây hãy cùng WISE ENGLISH khám phá những từ vựng quan trọng này nhé!
I. Từ Vựng Về Môi Trường
Từ vựng về môi trường trong tiếng Anh khá đa dạng và phong phú. Bạn cần nắm vững những từ cơ bản sau:
- Environment [ɪnˈvaɪrənˌmənt] – Môi trường
- Natural resource [ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs] – Tài nguyên thiên nhiên
- Ecology [ɪˈkɒlədʒi] – Sinh thái học
- Ecosystem [ˈiːkəʊˌsɪstəm] – Hệ sinh thái
- Sustainability [səˌsteɪnəˈbɪləti] – Bền vững
- Biodiversity [ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti] – Đa dạng sinh học
- Conservation [ˌkɒnsəˈveɪʃən] – Bảo tồn
- Deforestation [ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən] – Tàn phá rừng
- Ozone layer [ˈəʊzəʊn ˌleɪə] – Tầng ozon
- Renewable energy [rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi] – Năng lượng tái tạo
- Solar power [ˈsəʊlə ˈpaʊə] – Năng lượng mặt trời
- Wind energy [wɪnd ˈenədʒi] – Năng lượng gió
- Habitat [ˈhæbɪtæt] – Môi trường sống
- Greenhouse [ˈɡriːnhaʊs] – Nhà kính
- Endangered species [ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiz] – Loài đang bị đe dọa
- Natural resources [ˈnætʃərəl rɪˈsɔːsɪz] – Tài nguyên thiên nhiên
- Clean energy [kliːn ˈɛnədʒi] – Năng lượng sạch
- Man-made [mən-meɪd] – Nhân tạo
- Sustainable [səˈsteɪnəbəl] – Tính bền vững
- Organic [ɔrˈgænɪk] – Hữu cơ
II. Các từ vựng khác liên quan đến môi trường
Theo chân WISE ENGLISH tìm hiểu về các từ vựng về môi trường khác nhé!
1. Từ vựng về bảo vệ môi trường
- Recycling [riːˈsaɪklɪŋ] – Tái chế
- Environmental protection [ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃən] – Bảo vệ môi trường
- Eco-friendly [ˌiːkoʊˈfrɛndli] – Thân thiện với môi trường
- Conservationist [ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst] – Người bảo tồn môi trường
- Environmentalist [ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst] – Người hoạt động vì môi trường
- Sustainable development [səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt] – Phát triển bền vững
- Green technology [ɡriːn tekˈnɒlədʒi] – Công nghệ xanh
- Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt] – Dấu chân carbon
- Eco-friendly [ˌiːkəʊˈfrɛndli] – Thân thiện với môi trường
- Wildlife conservation [ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən] – Bảo tồn động vật hoang dã
2. Từ vựng về vấn đề ô nhiễm môi trường
- Climate change [ˈklaɪmət ʧeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu
- Dispose [dɪˈspəʊz] – Thải ra
- Global warming [ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ] – Nóng lên toàn cầu
- Greenhouse effect [ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt] – Hiệu ứng nhà kính
- Pollution [pəˈluːʃən] – Ô nhiễm
- Air pollution [eə pəˈluːʃən] – Ô nhiễm không khí
- Water pollution [ˈwɔːtə pəˈluːʃən] – Ô nhiễm nước
- Land pollution [lænd pəˈluːʃən] – Ô nhiễm đất
- Environmental pollution [ɪnˌvaɪrənˈmentl pəˈluːʃən] – Ô nhiễm môi trường
- Industrial pollution [ɪnˈdʌstriəl pəˈluːʃən] – Ô nhiễm công nghiệp
- Noise pollution [nɔɪz pəˈluːʃən] – Ô nhiễm tiếng ồn
- Light pollution [laɪt pəˈluːʃən] – Ô nhiễm ánh sáng
- Soil contamination [sɔɪl kənˌtæmɪˈneɪʃən] – Ô nhiễm đất
- Toxic waste [ˈtɒksɪk weɪst] – Chất thải độc hại
- Chemical contamination [ˈkemɪkəl kənˌtæmɪˈneɪʃən] – Ô nhiễm hóa học
- Emission [ɪˈmɪʃən] – Khí thải
- Smog [smɒɡ] – Khói bụi
- Particulate matter [pɑːˈtɪkjələt ˈmætər] – Hạt bụi
- Greenhouse gases [ˈɡriːnhaʊs ˌɡæsɪz] – Khí nhà kính
- Acid rain [ˌæsɪd reɪn] – Mưa axit
III. Cụm từ phổ biến về bảo vệ môi trường
- Environmental conservation [ɪnˌvaɪrənˈmentl kənˈsɜː(r)veɪʃən] (Bảo tồn môi trường)
Ví dụ:
Environmental conservation efforts have led to the protection of many endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn môi trường đã dẫn đến việc bảo vệ nhiều loài động vật nguy cấp.)
- Conservation efforts [ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈefəts] – Nỗ lực bảo tồn
Ví dụ:
The conservation efforts of local volunteers have helped restore the natural habitat. (Các nỗ lực bảo tồn của các tình nguyện viên địa phương đã giúp phục hồi môi trường sống tự nhiên.)
- Natural resource management [ˈnætʃərəl rɪˈsɔːs ˈmænɪdʒmənt] – Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Ví dụ:
Effective natural resource management is vital to sustainable development. (Quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả là rất quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững.)
- Sustainable development [səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt] – Phát triển bền vững
Ví dụ:
Sustainable development aims to balance economic growth with environmental protection. (Phát triển bền vững nhằm đạt được sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường)
- Green energy solutions [ɡriːn ˈɛnədʒi səˈluːʃənz] – Giải pháp năng lượng xanh
Ví dụ:
Solar panels are one of the green energy solutions for powering homes. (Tấm pin năng lượng mặt trời là một trong những giải pháp năng lượng xanh để cung cấp điện cho nhà.)
- Eco-friendly practices [ˌiːkəʊˈfrɛndli ˈpræktɪsɪz] – Thực hành thân thiện với môi trường
Ví dụ:
Using reusable shopping bags is an eco-friendly practice that reduces plastic waste. (Sử dụng túi mua sắm có thể tái sử dụng thay vì mua các chai nhựa một lần là một cách thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu chất thải nhựa.)
- Climate change mitigation [ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˌmɪtɪˈɡeɪʃən] – Giảm nhẹ biến đổi khí hậu
Ví dụ:
One way to contribute to climate change mitigation is by reducing carbon emissions. (Một cách để giúp vào việc giảm nhẹ biến đổi khí hậu là giảm lượng khí nhà kính.)
- Renewable energy sources [rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi ˈsɔːsɪz] – Nguồn năng lượng tái tạo
Ví dụ:
Solar panels capture energy from the sun and are a type of renewable energy source. (Tấm pin năng lượng mặt trời là một loại nguồn năng lượng tái tạo bởi chúng có thể thu thập năng lượng từ mặt trời.)
- Reduce, reuse, recycle [rɪˈdjuːs, riːˈjuːz, ˌriːˈsaɪkl] – Giảm, sử dụng lại, tái chế
Ví dụ:
To reduce waste, follow the “reduce, reuse, recycle” mantra. (Để giảm thiểu chất thải, hãy tuân theo phương châm “giảm, sử dụng lại, tái chế”)
IV. Khẩu hiệu hay về bảo vệ môi trường
Nhắc về môi trường thì các câu slogan truyền thông điệp về bảo vệ môi trường là không thể thiếu. Cùng tham khảo chi tiết 15 câu slogan bên dưới:
- Our environment is our life. (Môi trường là sự sống của chúng ta)
- Earth is our home; let’s keep it clean. (Trái Đất là ngôi nhà của chúng ta; hãy giữ gìn cho nó sạch sẽ.)
- Respect nature, preserve our future. (Tôn trọng thiên nhiên, chính là bảo vệ tương lai của chúng ta.)
- Green today, better tomorrow. (Hôm nay xanh sạch, ngày mai tốt đẹp hơn.)
- Reduce, reuse, recycle – the Earth’s cycle. (Giảm, sử dụng lại, tái chế – chu trình của Trái Đất.)
- Pollution is not the solution. (Ô nhiễm không phải là giải pháp.)
- Cleaner air, brighter smiles. (Không khí sạch, nụ cười sáng hơn.)
- Love your mother – Earth. (Hãy yêu mẹ thiên nhiên – Trái Đất.)
- Think green, live clean. (Hãy suy nghĩ xanh, sống sạch.)
- Plant a tree, plant a hope. (Trồng một cây, trồng một hy vọng.)
- Conserve water, conserve life. (Bảo tồn nước là bảo tồn cuộc sống.)
- Small acts, big impacts. (Những hành động nhỏ, ý nghĩa lớn.)
- Our planet, our responsibility. (Trái Đất của chúng ta, trách nhiệm của chúng ta.)
- Nature doesn’t need us; we need nature. (Thiên nhiên không cần chúng ta; chúng ta cần thiên nhiên.)
- Green living is smart living. (Sống xanh là sống thông minh.)
V. Mẫu câu giao tiếp về chủ đề môi trường
Cùng điểm qua vài mẫu câu giao tiếp về chủ đề từ vựng về môi trường:
- We should conserve energy by turning off lights when not in use.
Chúng ta nên tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn khi không sử dụng.
- What do you think we can do to reduce plastic pollution?
Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì để giảm ô nhiễm nhựa?
- Have you heard about the benefits of using public transportation?
Bạn đã nghe về những lợi ích của việc sử dụng phương tiện công cộng chưa?
- I love spending time in nature. It’s so peaceful.
Tôi yêu thích dành thời gian trong thiên nhiên. Nó thật là yên bình.
- Planting trees is a great way to help the environment.
Trồng cây là một cách tuyệt vời để giúp môi trường.
- Do you support wildlife conservation efforts?
Bạn có ủng hộ các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã không
VI. Đoạn essay hay về bảo vệ môi trường
Bạn cũng có thể tham khảo đoạn essay dưới đây, để vận dụng vào bài Writing của mình.
The environment is an integral aspect of our existence. A pristine environment is crucial for a tranquil and thriving life. It encompasses the natural surroundings that facilitate the growth and development of not only humans but also animals and all other living organisms. Unfortunately, today, our environment is facing numerous disruptions. Any form of interference in the delicate balance of nature has profound consequences on the environment. It not only devastates human lives but also impacts all living creatures. Every individual on Earth can contribute to preserving our environment through small, collective actions. We ought to minimize waste production, dispose of waste appropriately, and adopt various straightforward practices. Safeguarding the environment is paramount for the survival of humanity. By safeguarding the environment, we are ultimately safeguarding ourselves and ensuring a sustainable future.
Dịch nghĩa:
Môi trường là một phần quan trọng của cuộc sống của chúng ta. Một môi trường sạch sẽ rất cần thiết để có một cuộc sống thanh bình và khỏe mạnh. Môi trường là môi trường tự nhiên giúp con người, động vật và các loài sống khác phát triển và phát triển một cách tự nhiên. Nhưng ngày nay, môi trường của chúng ta đang bị xáo trộn theo nhiều cách khác nhau. Bất kỳ hình thức xâm phạm nào vào sự cân bằng tự nhiên đều ảnh hưởng đến môi trường toàn diện. Điều này không chỉ gây hủy hoại đối với cuộc sống của con người mà còn ảnh hưởng đến tất cả các loài sống khác. Mỗi người trên Trái Đất có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường của chúng ta thông qua những hành động nhỏ, tổng hợp. Chúng ta nên giảm thiểu lượng rác thải, vứt rác một cách đúng cách và áp dụng nhiều cách thức đơn giản khác. Bảo vệ môi trường là điều quan trọng đối với sự tồn tại của con người. Khi chúng ta bảo vệ môi trường, chúng ta đang bảo vệ chính bản thân mình và đảm bảo một tương lai bền vững.
Xem bài viết gốc tại đây: