Âm nhạc là gia vị không thể thiếu giúp cuộc sống của chúng ta vui vẻ và thêm phần thú vị. Nếu bạn cũng là tip người mê âm nhạc thì chắc hẳn bạn sẽ hứng thú với các thể loại nhạc bằng tiếng Anh mà WISE English gợi ý dưới đây
I. Từ vựng về âm nhạc thường gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ vựng về âm nhạc rất đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều thuật ngữ để mô tả các yếu tố khác nhau trong lĩnh vực này. Các từ vựng thường gặp như “melody” và “harmony” mô tả những phần cơ bản của âm nhạc, trong khi “genre” đề cập đến các thể loại khác nhau như pop, rock, và jazz. Các thuật ngữ như “lyrics” (lời bài hát) và “chorus” (hợp xướng) đề cập đến các phần khác nhau của một bài hát. Ngoài ra, từ vựng như “instrument” (nhạc cụ), “musician” (nhạc sĩ) cũng là những thuật ngữ quan trọng khi nói về âm nhạc và người làm âm nhạc.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Harmony | /ˈhɑː.mə.ni/ | Hòa âm |
2 | Rhythm | /ˈrɪð.əm/ | Nhịp điệu |
3 | Beat | /biːt/ | Nhịp |
4 | Lyrics | /ˈlɪr.ɪks/ | Lời bài hát |
5 | Chorus | /ˈkɔː.rəs/ | Hợp xướng |
6 | Verse | /vɜːs/ | Đoạn nhạc |
7 | Tempo | /ˈtem.pəʊ/ | Nhịp độ |
8 | Genre | /ˈʒɑː.nrə/ | Thể loại |
9 | Album | /ˈæl.bəm/ | Đĩa nhạc |
10 | Single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Bài hát đơn |
11 | Artist | /ˈɑː.tɪst/ | Nghệ sĩ |
12 | Band | /bænd/ | Ban nhạc |
13 | Musician | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
14 | Instrument | /ˈɪn.strə.mənt/ | Nhạc cụ |
15 | Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
16 | Piano | /piˈæn.əʊ/ | Đàn piano |
17 | Drum | /drʌm/ | Trống |
18 | Vocals | /ˈvəʊ.kəlz/ | Giọng hát |
19 | Soundtrack | /ˈsaʊnd.træk/ | Nhạc phim |
20 | Stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
II. Các dụng cụ âm nhạc bằng tiếng Anh
Dụng cụ âm nhạc là những công cụ quan trọng và đa dạng, góp phần tạo nên cảm xúc và âm nhạc trong cuộc sống. Mỗi loại dụng cụ âm nhạc đều mang trong mình một cái gì đó đặc biệt. Những nhạc cụ này không chỉ là phương tiện để tạo ra âm nhạc, mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo, biểu hiện tâm hồn và truyền tải cảm xúc một cách sâu lắng.
- Violin (Đàn vi-ô-lông)
- Drum set (Bộ trống)
- Flute (Sáo)
- Bamboo flute (Sáo trúc)
- Saxophone (Kèn saxophone)
- Ukulele (Đàn ukulele)
- Organ (Đàn Organ)
- Harmonica (Đàn ha mo ni ca)
II. Từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh
- Rock – Nhạc Rock
- Jazz – Nhạc Jazz
- Blues – Nhạc buồn
- Hip-hop – Nhạc Hip-hop
- Rap – Nhạc Rap
- Country – Nhạc Country
- Classical – Nhạc Cổ điển
- R&B – Nhạc R&B (Rhythm and Blues)
- Electronic – Nhạc Điện tử
- Indie – Nhạc Indie
- Folk – Nhạc Dân gian
- K-pop – Nhạc K-pop
- Acoustic – Nhạc Acoustic
- Latin – Nhạc latin
- Heavy metal – Nhạc rock mạnh
- Opera – Nhạc thính phòng
III. Từ vựng về âm nhạc – Các loại nhạc lý
- Note – Ghi chú
- Scale – Tầm âm
- Chord – Hợp âm
- Key – Phím
- Tempo – Nhịp độ
- Rhythm – Nhịp điệu
- Dynamics – Động đoạn
- Melody – Điệu nhạc
- Harmony – Hòa âm
- Meter – Nhịp điệu
IV. Các thành ngữ phổ biến về âm nhạc
Ngoài những từ vựng về các thể loại âm nhạc bằng tiếng Anh, thì khi học từ vựng về chủ đề này, bạn cũng cần lưu ý một số thành ngữ đặc biệt để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp
Những thành ngữ phổ biến dưới đây:
- Strike a chord (Đánh trúng dây): Được sử dụng khi một ý tưởng, cảm xúc hoặc hành động gây ra phản ứng mạnh mẽ hoặc thấu đáo với ai đó.
- Face the music (Đối diện với âm nhạc): Cần chịu trách nhiệm hoặc hậu quả cho hành động của mình, thường là những hậu quả không mong muốn.
- Call the tune (Gọi điệu nhạc): Điều khiển hoặc kiểm soát tình hình, quyết định những gì sẽ xảy ra.
- Change one’s tune (Thay đổi điệu nhạc của mình): Thay đổi quan điểm hoặc hành động một cách đáng kể, thường là sau khi gặp phải áp lực hoặc tình huống mới.
- Toot your own horn (Thổi kèn của mình): Tự hào và tự quảng cáo về thành tựu của bản thân mình.