Tiếng Anh chuyên ngành công an không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực an ninh và pháp luật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến chức vụ, tội phạm và hình sự. Bài viết cũng giới thiệu các thuật ngữ phổ biến và một số đoạn hội thoại thực tế trong công việc của công an. Nếu bạn làm việc trong ngành công an hoặc quan tâm đến lĩnh vực này, thông tin này sẽ rất hữu ích cho bạn.

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an
1. Từ vựng về chức vụ
Chief of Police /ʧiːf əv pəˈliːs/ – Trưởng Cảnh sát
Commissioner /kəˈmɪʃənər/ – Ủy viên
Inspector /ɪnˈspɛktər/ – Thanh tra
Detective Chief Inspector /dɪˈtɛktɪv ʧiːf ɪnˈspɛktər/ – Thanh tra trưởng thám tử
Sergeant /ˈsɑːrdʒənt/ – Hạ sĩ
Lieutenant /lɛfˈtɛnənt/ – Trung sĩ
Captain /ˈkæptɪn/ – Đại úy
Major /ˈmeɪdʒər/ – Thiếu tá
Colonel /ˈkɝːnl̩/ – Đại tá
Superintendent /ˌsuːpərˈɪntəndənt/ – Cảnh sát trưởng
Deputy Chief /ˈdɛpəti ʧiːf/ – Phó trưởng
Assistant Commissioner /əˈsɪstənt kəˈmɪʃənər/ – Phó ủy viên
Division Commander /dɪˈvɪʒən kəˈmændər/ – Chỉ huy Đội
Chief Investigator /ʧiːf ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra trưởng
Crime Scene Investigator (CSI) /kraɪm sin ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Nhân viên phân tích hiện trường
Patrol Officer /pəˈtroʊl ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan tuần tra
SWAT Commander /swɒt kəˈmændər/ – Chỉ huy Đội SWAT
K-9 Officer /keɪ naɪn ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan cảnh sát chó
Homicide Detective /ˈhɒmɪsaɪd dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra giết người

Cybercrime Investigator /ˈsaɪbər kraɪm ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Nhân viên phân tích tội phạm mạng
Traffic Officer /ˈtræfɪk ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan giao thông
Forensic Analyst /fəˈrɛnsɪk ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích pháp y
Intelligence Officer /ɪnˈtɛlɪdʒəns ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan tình báo
Community Policing Officer /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan cảnh sát cộng đồng
Internal Affairs Investigator /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra nội bộ
Criminal Profiler /ˈkrɪmɪnl ˈproʊ.faɪlər/ – Chuyên gia phân tích tội phạm
Undercover Agent /ˌʌndərˈkʌvər ˈeɪdʒənt/ – Điệp viên ngầm
Airport Security Officer /ˈɛrˌpɔrt sɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan an ninh sân bay
Border Patrol Agent /ˈbɔːrdər pəˈtroʊl ˈeɪdʒənt/ – Đặc nhiệm biên giới
Criminal Investigator /ˈkrɪmɪnl ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ – Thanh tra tội phạm
Lieutenant Colonel /lɛfˈtɛnənt ˈkɝːnl̩/ – Thiếu tướng
Counterterrorism Specialist /ˌkaʊntərˈtɛrəˌrɪzəm ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia chống khủng bố
Narcotics Detective /nɑːrˈkɒtɪks dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra ma túy
Juvenile Detective /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử điều tra với người trẻ
Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tội phạm
Polygraph Examiner /ˈpɒliˌɡræf ɪɡˈzæmɪnər/ – Chuyên viên kiểm tra polygraph
Special Investigations Unit (SIU) /ˈspɛʃəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃənz ˈjuːnɪt/ – Đội Điều tra Đặc biệt
Surveillance Specialist /sərˈveɪləns ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên gia giám sát
Legal Counsel /ˈliːɡəl ˈkaʊnsəl/ – Hỗ trợ pháp lý
Internal Affairs Officer /ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛrz ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan thanh tra nội bộ
Forensic Photographer /fəˈrɛnsɪk fəˈtɑːɡrəfər/ – Nhiếp ảnh pháp y
Chief of Detectives /ʧiːf əv dɪˈtɛktɪvz/ – Trưởng Đội điều tra
Police Academy Instructor /pəˈliːs əˈkædəmi ɪnˈstrʌktər/ – Giảng viên Học viện Cảnh sát
Emergency Services Coordinator /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈsɜːrvɪsɪz koʊˈɔːrdɪˌneɪtər/ – Người phối hợp Dịch vụ khẩn cấp
Crime Prevention Officer /kraɪm prɪˈvɛnʃən ˈɔfɪsər/ – Sĩ quan phòng chống tội phạm
FBI Agent /ˌɛfˌbiˈaɪ ˈeɪdʒənt/ – Đặc vụ FBI
Secret Service Agent /ˈsiːkrɪt ˈsɜːrvɪs ˈeɪdʒənt/ – Đặc vụ Dịch vụ Bảo vệ Tổng thống
Criminal Lawyer /ˈkrɪmɪnl ˈlɔɪər/ – Luật sư hình sự
Hostage Negotiator /ˈhɒstɪdʒ nɪˈɡoʊʃieɪtər/ – Người đàm phán con tin
Emergency Response Team (ERT) /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns tim/ – Đội phản ứng khẩn cấp
2. Từ vựng về tội phạm
Crime /kraɪm/ – Tội phạm
Criminal /ˈkrɪmɪnl̩/ – Kẻ phạm tội
Offense /əˈfɛns/ – Hành vi phạm tội
Felony /ˈfɛləni/ – Tội nặng
Misdemeanor /ˌmɪs.dɪˈmiː.nɚ/ – Tội nhẹ
Assault /əˈsɔlt/ – Tấn công, đánh đập
Robbery /ˈrɒbəri/ – Cướp
Burglary /ˈbɜːrɡləri/ – Trộm nhà
Theft /θɛft/ – Trộm cắp
Fraud /frɔːd/ – Lừa đảo
Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo
Embezzlement /ɪmˈbezəlmənt/ – Biển thủ
Homicide /ˈhɒmɪsaɪd/ – Giết người
Kidnapping /ˈkɪdnæpɪŋ/ – Bắt cóc
Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn người
Drug trafficking /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn bán ma túy
Money laundering /ˈmʌni ˈlɔndərɪŋ/ – Rửa tiền
Corruption /kəˈrʌpʃən/ – Tham nhũng
Extortion /ɪkˈstɔːrʃən/ – Doạ nạt, tống tiền
Arson /ˈɑːrsən/ – Phóng hỏa
Vandalism /ˈvændəlɪzəm/ – Phá hoại tài sản
Cybercrime /ˈsaɪbər kraɪm/ – Tội phạm mạng
Stalking /stɔːkɪŋ/ – Theo dõi, quấy rối

Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo
Blackmail /ˈblækmeɪl/ – Tống tiền, doạ nạt
Racketeering /ˌrækɪˈtɪrɪŋ/ – Hành vi tham nhũng
Terrorism /ˈterərɪzəm/ – Khủng bố
Money Counterfeiting /ˈmʌni ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ – Giả mạo tiền
Identity Theft /aɪˈdɛntəti θɛft/ – Trộm danh tính
Fraudulent Schemes /ˈfrɔːdʒələnt skiːmz/ – Kế hoạch lừa đảo
Carjacking /ˈkɑːrˌdʒækɪŋ/ – Cướp ô tô
Computer Hacking /kəmˈpjuːtər ˈhækɪŋ/ – Đánh cắp thông tin máy tính
Counterfeiting /ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ – Sự giả mạo
Smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/ – Buôn lậu
Criminal Conspiracy /ˈkrɪmɪnl kənˈspɪrəsi/ – Âm mưu tội phạm
Wiretapping /ˈwaɪərˌtæpɪŋ/ – Nghe trộm điện thoại
White-collar Crime /ˈwaɪtˌkɑːlər kraɪm/ – Tội phạm trắng áo
Piracy /ˈpaɪrəsi/ – Hành vi cướp biển
Environmental Crime /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl kraɪm/ – Tội phạm môi trường
Ransomware /ˈrænsəmˌwɛər/ – Phần mềm đòi tiền chuộc
Gang Violence /ɡæŋ ˈvaɪələns/ – Bạo lực băng đảng
Domestic Violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ – Bạo lực gia đình
Juvenile Delinquency /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ – Tội phạm vị thành niên
Forgery /ˈfɔːrdʒəri/ – Giả mạo
Insurance Fraud /ɪnˈʃʊrəns frɔːd/ – Lừa đảo bảo hiểm
Armed Robbery /ɑːrmd ˈrɒbəri/ – Cướp có vũ trang
Public Order Offense /ˈpʌblɪk ˈɔrdər əˈfɛns/ – Hành vi làm ảnh hưởng đến trật tự công cộng
Graffiti /ɡrəˈfiːti/ – Việc vẽ bậy
Espionage /ˈɛspɪəˌnɑːʒ/ – Gián điệp
Organized Crime /ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/ – Tội phạm tổ chức
3. Từ vựng về hình sự
Criminal Law /ˈkrɪmɪnl lɔː/ – Luật hình sự
Legal Procedure /ˈliːɡəl prəˈsiːdʒər/ – Quy trình pháp lý
Courtroom /ˈkɔːrt.ruːm/ – Phòng tòa án
Judge /dʒʌdʒ/ – Thẩm phán
Prosecutor /ˈprɒsɪkjuːtər/ – Công tố viên
Defense Attorney /dɪˈfens əˈtɜːrni/ – Luật sư bảo vệ
Witness /ˈwɪtnɪs/ – Nhân chứng
Testimony /ˈtestəˌmoʊni/ – Lời làm chứng
Evidence /ˈɛvɪdəns/ – Bằng chứng
Cross-examination /ˌkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ – Kiểm tra chứng bằng phương thức chất vấn
Jury /ˈdʒʊri/ – Ban hội thẩm định
Verdict /ˈvɜːrdɪkt/ – Quyết định của bồi thẩm định
Sentencing /ˈsɛntənsɪŋ/ – Quyết định án phạt
Probation /proʊˈbeɪʃən/ – Thời gian quản chế
Parole /pəˈroʊl/ – Thời gian giải án
Criminal Record /ˈkrɪmɪnl rɪˈkɔːrd/ – Hồ sơ tiền án
Bail /beɪl/ – Tiền bảo lãnh
Arrest Warrant /əˈrɛst ˈwɔːrənt/ – Quyết định bắt giữ
Search Warrant /sɜːrʧ ˈwɒrənt/ – Quyết định truy nã
Incarceration /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/ – Sự giam giữ
Prison /ˈprɪzən/ – Nhà tù

Inmate /ˈɪnˌmeɪt/ – Tù nhân
Penitentiary /ˌpɛnɪˈtɛnʃəri/ – Trại giam
Capital Punishment /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ – Hình phạt tử hình
Life Sentence /laɪf ˈsɛntəns/ – Hình phạt tù chung thân
Plea Bargain /pliː ˈbɑːrɡɪn/ – Thương lượng tội
Alibi /ˈælɪbaɪ/ – Lý do không thể là nghi phạm
Forensic Science /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəns/ – Khoa học pháp y
Crime Scene /kraɪm siːn/ – Hiện trường tội phạm
Investigation /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ – Điều tra
Detective /dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử
Interrogation Room /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən rum/ – Phòng thẩm vấn
Search and Seizure /sɜːrʧ ənd ˈsiːʒər/ – Tìm kiếm và bắt giữ
Suspect /səˈspɛkt/ – Nghi phạm
Miranda Rights /mɪˈrændə ˈraɪts/ – Quyền lợi theo quy định Miranda
Criminal Code /ˈkrɪmɪnl koʊd/ – Bộ luật hình sự
Statute of Limitations /ˈstætʃuːt əv ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ – Thời hạn quy định của pháp luật
Grand Jury /ɡrænd ˈdʒʊri/ – Bồi thẩm định lớn
Indictment /ɪnˈdaɪtmənt/ – Bản cáo trạng
Witness Protection Program /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən ˈproʊɡræm/ – Chương trình bảo vệ nhân chứng
Exoneration /ɪɡˌzɑːnəˈreɪʃən/ – Sự thoát án
Criminal Psychologist /ˈkrɪmɪnl saɪˈkɒlədʒɪst/ – Chuyên gia tâm lý hình sự
Jailbreak /ˈdʒeɪlˌbreɪk/ – Sự trốn khỏi nhà tù
Warden /ˈwɔːrdən/ – Quản ngục
Extradition /ˌɛkstrəˈdɪʃən/ – Sự bắt và chuyển giao nghi phạm
Recidivism /rɪˈsɪdɪˌvɪzəm/ – Sự tái phạm tội
Rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ – Sự phục hồi, cải tạo
Grievous Bodily Harm /ˈɡriːvəs ˈbɒdəli hɑːm/ – Gây thương tích nặng
Clemency /ˈklɛmənsi/ – Sự khoan dung, tha thứ
Penalty /ˈpɛnəlti/ – Hình phạt
II. 30 thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành công an

Patrol /pəˈtroʊl/ – Tuần tra, kiểm soát khu vực
Surveillance /sərˈveɪləns/ – Giám sát, theo dõi
Intercept /ˌɪntəˈsɛpt/ – Chặn, ngăn chặn
Stakeout /ˈsteɪkaʊt/ – Trực chiến, trực thăng bí mật
Undercover Operation /ˌʌndərˈkʌvər ˌɑːpəˈreɪʃən/ – Hoạt động nằm vụ
Search and Seizure /sɜːrʧ ənd ˈsiːʒər/ – Tìm kiếm và bắt giữ
Forensic Investigation /fəˈrɛnsɪk ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ – Điều tra pháp y
Crime Scene Analysis /kraɪm siːn əˈnæləsɪs/ – Phân tích hiện trường tội phạm
Suspect Identification /ˈsʌsˌpɛkt aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ – Xác định nghi phạm
Evidence Collection /ˈɛvɪdəns kəˈlɛkʃən/ – Thu thập bằng chứng
Interrogation /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ – Thẩm vấn, thẩm tra
Booking /ˈbʊkɪŋ/ – Ghi chép thông tin về tội phạm
Mugshot /ˈmʌɡˌʃɑt/ – Hình ảnh chân dung của tội phạm
Criminal Record Check /ˈkrɪmɪnl rɪˈkɔːrd ʧɛk/ – Kiểm tra tiền án tiền sự
Witness Protection Program /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən ˈproʊɡræm/ – Chương trình bảo vệ nhân chứng
K-9 Unit /keɪ naɪn ˈjuːnɪt/ – Đội chó cảnh sát
SWAT Team /swɒt tim/ – Đội SWAT (Đặc nhiệm cảnh sát)
Hostage Negotiation /ˈhɒstɪdʒ ˌnoʊtɪˈɡiʃən/ – Đàm phán giải thoát con tin
Criminal Profiling /ˈkrɪmɪnl ˈproʊ.faɪlɪŋ/ – Xây dựng hồ sơ tâm lý tội phạm
Cordon off /ˈkɔːrdn ɒf/ – Phong tỏa, đặt rào chắn
Warrant /ˈwɔːrənt/ – Quyết định truy nã, quyết định bắt giữ
Perpetrator /ˈpɜːrˌpeɪˌtreɪtər/ – Người thực hiện tội phạm
Fugitive /ˈfjuːdʒətɪv/ – Kẻ trốn trại, người nghi can bỏ trốn
Crime Prevention /kraɪm prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tội phạm
Crime Hotspot /kraɪm ˈhɒtˌspɒt/ – Điểm nóng tội phạm
Community Policing /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ/ – Cảnh sát cộng đồng
Juvenile Delinquency Prevention /ˈdʒuːvəˌnaɪl dɪˈlɪŋkwənsi prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tội phạm vị thành niên
Crime Analyst /kraɪm ˈænəlɪst/ – Chuyên viên phân tích tội phạm
Emergency Response /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns/ – Phản ứng khẩn cấp
Riot Control /ˈraɪət kənˈtroʊl/ – Kiểm soát bạo động
III. Đoạn hội thoại vi phạm luật giao thông

Police Officer: Good evening, sir. I’m Officer Smith. I observed you making an illegal U-turn back there. May I see your driver’s license and registration, please? (Buổi tối tốt lành, ông. Tôi là Cảnh sát Smith. Tôi đã thấy ông thực hiện một lượt quay đầu bất hợp pháp ở phía sau đó. Xin mời ông đưa giấy phép lái xe và giấy đăng ký xe.)
John: Good evening, Officer. I didn’t realize it was an illegal turn. Here are my license and registration. (Buổi tối tốt lành, Cảnh sát. Tôi không nhận ra đó là một lượt quay đầu bất hợp pháp. Đây là giấy phép lái xe và giấy đăng ký).
PO: Thank you, John. It’s important to be aware of traffic regulations for everyone’s safety. I’ll need to issue you a citation for the illegal U-turn. Please sign here, acknowledging receipt of the ticket. (Cảm ơn, John. Việc nắm rõ quy định giao thông là quan trọng để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người. Tôi sẽ phải viết một biên bản xử phạt cho lượt quay đầu không đúng quy định. Xin ông ký vào đây, nhận biết việc nhận biểu mẫu phạt).
John: I apologize, Officer. I honestly didn’t know. How much is the fine? (Tôi xin lỗi, Cảnh sát. Thật sự tôi không biết. Phạt bao nhiêu tiền vậy?)
PO: The fine for this violation is $75. Please make sure to pay it within 30 days to avoid additional penalties. If you have any concerns, there’s information on contesting the ticket on the back. (Phạt cho việc vi phạm này là $75. Hãy đảm bảo thanh toán trong vòng 30 ngày để tránh bị thêm các hình phạt. Nếu ông có bất kỳ thắc mắc nào, có thông tin về cách phản đối biên bản phạt ở phía sau).
John: I understand, Officer. I’ll take care of it. Is there anything else I need to know? (Tôi hiểu rồi, Cảnh sát. Tôi sẽ để ý đến nó. Còn điều gì khác tôi cần biết không).
PO: Just a reminder to obey traffic laws for everyone’s safety. If you have any questions, feel free to ask. Drive safely, and have a good night. (Chỉ nhắc nhở ông tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn cho mọi người. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, ông có thể hỏi thoải mái. Hãy lái xe an toàn và chúc ông có một buổi tối tốt lành).
Xem bài viết gốc tại đây: