IELTS Writing Task 1 luôn là một thử thách lớn, khiến không ít bạn cảm thấy “đau đầu” khi phải xử lý cả một “núi” số liệu, biểu đồ một cách rõ ràng và logic, dù chỉ trong vỏn vẹn 20 phút.
Nhưng bạn đừng lo lắng! Tại WISE ENGLISH, chúng tôi hiểu rằng bí quyết để chinh phục phần thi này không nằm ở kho từ vựng “khủng”, mà là khả năng vận dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc câu.
Bài viết này, WISE ENGLISH sẽ cùng bạn khám phá toàn bộ cấu trúc câu trong writing task 1 một cách dễ hiểu nhất, giúp bạn hình dung được bức tranh tổng thể của phần thi này và tự tin áp dụng vào bài làm của mình.
I. Sơ lược về Writing Task 1 và vì sao cấu trúc câu lại quan trọng?
Trong Writing Task 1 IELTS, giám khảo sẽ đưa cho bạn một biểu đồ (Line, Bar, Pie Chart…), một bảng số liệu hoặc một sơ đồ. Nhiệm vụ của bạn không chỉ dừng lại ở việc đọc số liệu, mà là trở thành một “người kể chuyện” thông thái, biết phân tích và mô tả những gì mình quan sát được một cách logic và dễ hiểu.
Nếu chỉ liệt kê con số khô khan, bài viết sẽ trở nên rời rạc và khó tạo ấn tượng. Thay vào đó, việc vận dụng các cấu trúc câu trong writing task 1 đa dạng giúp bạn biến số liệu thành một câu chuyện mạch lạc.
Ví dụ, thay vì ghi chép cứng nhắc như “Doanh số 5.000 năm 2.000, 10.000 năm 2005”, bạn có thể viết “Doanh số đã tăng gấp đôi từ 5.000 lên 10.000 trong giai đoạn này”. Cách diễn đạt này không chỉ tự nhiên hơn mà còn giúp bài viết có sự liền mạch và dễ theo dõi.
Quan trọng hơn, việc sử dụng câu phức, cụm từ đa dạng và các cấu trúc ngữ pháp linh hoạt sẽ giúp bạn thể hiện được năng lực ngôn ngữ, đáp ứng tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Nhờ đó, bài viết không chỉ rõ ràng mà còn thuyết phục hơn, góp phần nâng cao band điểm.
Có thể thấy, chính sự đa dạng và hợp lý trong cấu trúc câu là “chìa khóa” để biến một bản mô tả số liệu khô cứng thành bài viết trôi chảy, ấn tượng và đạt điểm cao.
Vậy, vì sao cấu trúc câu lại quan trọng đến vậy trong Writing Task 1?
Cấu trúc câu không chỉ là yếu tố ngữ pháp, mà còn quyết định trực tiếp đến sự mạch lạc, độ chính xác và chiều sâu của bài viết.
– Tạo sự mạch lạc và kết nối thông tin: Thay vì liệt kê khô khan số liệu, bạn có thể viết mượt mà hơn như: “Từ năm 2000 đến 2005, doanh số tăng gấp đôi, từ 5000 lên 10.000 đơn vị”. Nhờ vậy, bài viết rõ ràng, logic và tránh lặp từ.
– Nâng điểm ngữ pháp và từ vựng: Việc sử dụng linh hoạt câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, cùng các cụm từ chỉ xu hướng, so sánh hay đối lập giúp bạn thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ. Đây là chìa khóa để đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy và Lexical Resource.
– Thể hiện sắc thái và phân tích dữ liệu: Cấu trúc đa dạng cho phép bạn mô tả sâu hơn, ví dụ “tăng trưởng ổn định”, “biến động mạnh”, “đạt đỉnh”, “chạm đáy”. Điều này biến bài viết từ mức mô tả đơn thuần thành phân tích có chiều sâu.
Nói cách khác, đầu tư vào cấu trúc câu chính là đầu tư vào chất lượng Writing Task 1, giúp bạn vừa đáp ứng tiêu chí chấm điểm, vừa chinh phục band cao.
II. Cấu trúc câu trong writing task 1 theo từng phần của bài viết
Một bài Writing Task 1 hoàn chỉnh thường có 4 phần: Introduction, Overview, Body 1 và Body 2. Chúng ta sẽ đi qua từng phần và xem đâu là những “công thức” bạn cần nắm.
1. Cấu trúc cho phần Mở bài (Introduction)
Mở bài là ấn tượng đầu tiên của bạn với giám khảo. Mục tiêu chính của phần này là diễn giải lại (paraphrase) đề bài một cách chính xác, tự nhiên và đa dạng về từ vựng, ngữ pháp. Đừng cố gắng viết quá dài dòng; hãy tập trung vào sự ngắn gọn và súc tích (thường chỉ 1-2 câu).
– Công thức: The chart/graph/table/diagram + shows/illustrates/describes/compares + information about/the changes in + (tên biểu đồ).
– Giải thích: Cấu trúc này giúp bạn giới thiệu đối tượng (biểu đồ) và nội dung chính mà nó thể hiện. Phần “The chart/graph/table/diagram” xác định đúng loại biểu đồ mà đề cho. Động từ shows/illustrates/describes/compares giúp bạn thể hiện sự đa dạng về từ vựng. Phần “information about / the changes in” giúp linh hoạt diễn đạt nội dung, tùy thuộc biểu đồ mô tả dữ liệu tĩnh hay xu hướng biến đổi theo thời gian.
Ví dụ minh họa:
Đề bài: “The chart below shows the number of cars sold in different cities from 2000 to 2010.”
Bài viết: “The provided bar chart illustrates the total number of automobiles sold in various cities over a ten-year period from 2000 to 2010.”
Như ví dụ trên, mở bài vừa paraphrase đề bài, vừa nêu rõ loại biểu đồ, chủ đề, phạm vi thời gian, đồng thời sử dụng từ vựng phong phú như illustrates, total number, various cities, giúp mở bài vừa chính xác vừa tự nhiên.
Xem thêm: https://wiseenglish.edu.vn/tong-hop-cau-truc-cau-trong-writing-task-1