Depend on nghĩa là phụ thuộc vào, đây là câu trúc được dùng khá nhiều trong cả ngôn ngữ nói và viết. Nhưng nó sẽ dễ bị nhầm với một số cấu trúc khác.
Nên để hiểu rõ hơn về cấu trúc Depend on thì cùng WISE tìm hiểu bài viết này nhé!
I. Depend on là gì?
Depend on là cụm từ được hình thành từ một động từ “Depend” và giới từ “on”. Theo từ điển Cambridge, “Depend” có nghĩa là được quyết định hoặc thay đổi theo một vật nêu trước và nghĩa thứ hai là bị ảnh hưởng và xác định bởi một điều khác. Cấu trúc “depend on” (hoặc “depends on” khi đi kèm với chủ ngữ số ít) là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là phụ thuộc vào hay có niềm tin vào ai đó hoặc điều gì đó, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ phụ thuộc giữa các yếu tố, sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ:
– The success of the project depends on the team’s collaboration.
(Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự cộng tác của đội ngũ.)
– Her decision to accept the job offer depends on the salary package.
(Quyết định của cô ấy chấp nhận đề nghị công việc phụ thuộc vào gói lương.)
– The availability of fresh produce depends on the season and weather conditions.
(Sự có sẵn các sản phẩm tươi ngon phụ thuộc vào mùa và điều kiện thời tiết.)
Cấu trúc “depend on” cũng thường được sử dụng trong các câu điều kiện (conditional sentences) để biểu thị một điều kiện và kết quả có tính phụ thuộc:
Ví dụ:
– If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
-> Your exam result depends on how hard you study.
– If the weather permits, the event will take place.
(Nếu điều kiện thời tiết cho phép, sự kiện sẽ diễn ra.)
-> Whether the event will take place or not depends on the weather.
Ngoài ra, cấu trúc Depend on thường đi kèm với các trạng từ như: largely, solely, heavily, entirely, greatly, strongly, mostly,…
II. Cách dùng cấu trúc Depend on
1. Depend on mang nghĩa dựa vào, phụ thuộc vào
Sắc nghĩa thứ nhất này là cơ bản và phổ biến nhất đối với cụm từ depend on. Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn nói rằng một yếu tố tồn tại hoặc thay đổi hay thành công phụ thuộc vào một yếu tố khác.
Ví dụ:
– Whether we can go on a picnic depends on the weather.
(Việc chúng ta có thể đi dã ngoại phụ thuộc vào thời tiết.)
– The success of the recipe depends on following the instructions precisely.
(Sự thành công của công thức phụ thuộc vào việc tuân thủ hướng dẫn một cách chính xác.)
2. Depend on mang nghĩa tin tưởng vào ai đó, điều gì đó
Sắc nghĩa thứ hai này được giải thích trong từ điểm Cambridge là tin tưởng ai đó hoặc cái gì và biết rằng người đó, vật đó sẽ giúp đỡ bạn hoặc làm những điều mà bạn mong đợi. Vì vậy, trong trường hợp này, depend on thường đi với tân ngữ chỉ người hoặc chỉ vật và giới từ “to” để chỉ hành động đó. Cấu trúc như sau:
Depend on somebody/something + to Verb
Hoặc Depend on somebody/something + V_ing
Ví dụ:
– The team depends on this new technology to streamline the process.
(Đội ngũ dựa dẫm vào công nghệ mới này để tối ưu quy trình.)
– I depend on this app keeping track of my expenses.
(Tôi tin tưởng vào ứng dụng này để ghi nhận các khoản chi tiêu của mình.)
– Many people depend on their faith to find strength in difficult times.
(Nhiều người dựa dẫm vào niềm tin để tìm thấy sức mạnh trong những thời điểm khó khăn.)
3. Depend on mang nghĩa cần hỗ trợ, giúp đỡ
Sắc nghĩa cuối cùng này với cấu trúc Depend on someone/something, được hiểu là cần cái gì hoặc cần sự giúp đỡ và hỗ trợ từ ai/ cái gì để có thể sống hoặc tiếp tục như lúc trước.
Ví dụ:
– Students at university should not depend on too much on their parents
(Sinh viên học đại học không nên nhận hỗ trợ quá nhiều từ bố mẹ)
– The economy depends on the manufacturing industry for its growth
(Nền kinh tế cần được hỗ trợ từ/ dựa vào ngành chế tạo, sản xuất để phát triển)
– Many species of tree depend on the wind for pollination
(Nhiều loài cây được gió hỗ trợ/ phụ thuộc vào gió để thụ phấn)
III. Cấu trúc có cách dùng tương tự Depend on
Mình sẽ liệt kê 4 cấu trúc mang nghĩa tương tự với Depend on:
1. Cấu trúc 1: Be conditional on/upon something: phụ thuộc vào điều gì đó
Ví dụ:
– The completion of the construction is conditional upon obtaining the necessary permits.
(Hoàn thành công trình xây dựng phụ thuộc vào việc có được các giấy phép cần thiết.)
– The company’s expansion plans are conditional upon market research and feasibility studies.
(Kế hoạch mở rộng của công ty phụ thuộc vào nghiên cứu thị trường và các nghiên cứu khả thi.)
2. Cấu trúc 2: Be dependent on/upon somebody/something: phụ thuộc vào ai/ cái gì đó
Ví dụ:
– The success of the marketing campaign is dependent upon reaching the target audience.
(Sự thành công của chiến dịch marketing phụ thuộc vào việc tiếp cận đúng đối tượng khách hàng.)
– The wildlife in the area is dependent upon the preservation of their natural habitat.
(Động vật hoang dã trong khu vực phụ thuộc vào việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên của chúng.)
– Many rural communities are dependent on agriculture for their livelihood.
(Nhiều cộng đồng nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp để kiếm sống.)
3. Cấu trúc 3: Be based on something: dựa dẫm vào điều gì đó
Ví dụ:
– The decision to invest in the project is based on a thorough financial analysis.
(Quyết định đầu tư vào dự án được xây dựng dựa trên một phân tích tài chính kỹ lưỡng.)
– The design of the building is based on sustainable and eco-friendly principles.
(Thiết kế của tòa nhà dựa trên nguyên tắc bền vững và thân thiện với môi trường.)
– The movie’s plot is based on a bestselling novel by a renowned author.
(Cốt truyện của bộ phim dựa trên một cuốn tiểu thuyết bán chạy của một tác giả nổi tiếng.)
4. Cấu trúc 4: Lean on somebody/something: phụ thuộc vào ai/ cái gì đó
Ví dụ:
– During difficult times, she likes to lean on her best friend for emotional support.
(Trong những lúc khó khăn, cô ấy thích dựa vào người bạn thân nhất để được hỗ trợ tinh thần.)
– The young athlete learned to lean on her coach for guidance and motivation.
(Vận động viên trẻ học cách dựa vào huấn luyện viên để được hướng dẫn và động viên.)
Xem toàn bộ bài viết tại đây: https://wiseenglish.edu.vn/cau-truc-depend-on