Chúng ta nên hiểu cấu trúc as long as này thế nào nhỉ? Nó có nghĩa là “dài bằng”, “dài như là” hay “lâu bằng”, “lâu như là” nhưng các bạn đã từng nghe nó được dịch nghĩa là “miễn là” nữa. As long as thật đa nghĩa và cũng đa cách dùng phải không nào.
Để hiểu thông suốt cụm từ này, hãy cùng WISE English tìm hiểu qua bài chia sẻ sau nhé.
I. CẤU TRÚC AS LONG AS LÀ GÌ?
As long as là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả điều kiện hoặc giới hạn trong một tình huống nào đó. Cấu trúc này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc đưa ra điều kiện cho phép cho đến việc giới hạn thời gian, địa điểm hoặc số lượng. Một ngữ nghĩa quan trọng nữa là cấu trúc as long as, hay còn gọi là “miễn là” trong tiếng Việt, là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một điều kiện cần phải đạt được để điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại. Nó thường được sử dụng trong các câu điều kiện (conditional sentences) để chỉ rõ điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu hoặc để cho phép một hành động cụ thể diễn ra.
Cấu trúc as long as thường gồm hai phần:
Mệnh đề điều kiện (conditional clause): Đây là phần câu miêu tả điều kiện cần thỏa mãn. Nếu điều kiện này đúng, thì phần câu kết quả sẽ xảy ra.Mệnh đề kết quả (main clause): Phần câu này diễn tả hành động hoặc kết quả sẽ xảy ra khi điều kiện trong phần câu điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ:
– As long as you study hard, you will pass the exam.
(Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ qua kỳ thi.)
– You can stay out late as long as you inform me in advance.
(Bạn có thể đi ra ngoài muộn miễn là bạn thông báo cho tôi trước.)
– As long as the weather is good, we will have a picnic.
(Miễn là thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
Lưu ý, cụm từ as long as chỉ có nghĩa là “miễn là” khi nó đi theo cụm. Khi đặt trong ngữ cảnh của câu với cấu trúc so sánh bằng thì as long as còn có nghĩa là “dài bằng”.
Ví dụ:
– Your stick is as long as mine.
II. CÁC CÁCH DÙNG CỦA CẤU TRÚC AS LONG AS TRONG TIẾNG ANH
1. Cách dùng trong câu so sánh bằng
Cấu trúc as long as trong tiếng Anh có thể được sử dụng để diễn tả một cách so sánh bằng (comparative sense). Trong trường hợp này, “as long as” sẽ có nghĩa là “…dài bằng…” và từ “long” được coi như là một tính từ. Chúng ta sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh rằng hai sự vật hoặc hiện tượng có cùng một mức độ, mức bằng nhau.
Ví dụ:
– My hair is as long as yours.
(Tóc tôi dài bằng tóc cô ấy.)
– My jacket is as long as her dress.
(Chiếc áo khoác của tôi dài bằng chiếc váy của cô ấy.)
Lưu ý, cụm từ as long as được sử dụng ở đây mang nghĩa “dài bằng” chỉ ở trong cấu trúc so sánh bằng (equal comparison). Nếu như bạn muốn dùng cấu trúc so sánh hơn (comparative) hoặc so sánh nhất (superlative), bạn phải sử dụng các tính từ hoặc trạng từ ngắn thêm “_er” cộng “than” (comparative) hoặc “the most” cộng tính từ và trạng từ dài hoặc thêm “_est” (superlative).
2. Cách dùng mang nghĩa là “ khoảng thời gian..”, “trong giai đoạn…”
Cấu trúc as long as trong tiếng Anh có thể được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc thời kỳ mà một điều gì đó tiếp tục tồn tại, diễn ra, hoặc xảy ra. Khi sử dụng cấu trúc này với nghĩa liên quan đến thời gian, nó thường đi kèm với một mệnh đề điều kiện để xác định điều kiện hoặc giới hạn đối với khoảng thời gian đó.
Ví dụ:
– As long as I live, I will always love you.
(Trong khoảng thời gian tôi sống, tôi sẽ luôn yêu bạn.)
– You can use the meeting room as long as you need it.
(Bạn có thể sử dụng phòng họp khi bạn cần.)
– As long as the exhibition is open, you can visit it.
(Trong khoảng thời gian triển lãm mở cửa, bạn có thể tham quan.)
– She will support you as long as you stay committed to your goals.
(Cô ấy sẽ hỗ trợ bạn trong khoảng thời gian bạn kiên trì theo đuổi mục tiêu.)
Trong các ví dụ trên, “as long as” thể hiện một thời gian kéo dài hoặc một khoảng thời gian không xác định, phụ thuộc vào điều kiện hoặc sự kiện được đề cập trong mệnh đề điều kiện. Nếu điều kiện đó đúng hoặc xảy ra, thì sự kiện, trạng thái hoặc hành động trong mệnh đề chính sẽ tiếp tục diễn ra, tồn tại hoặc được thực hiện.
Lưu ý rằng “as long as” có thể đi kèm với nhiều thì khác nhau, ví dụ như hiện tại đơn, tương lai đơn, hoàn thành, và hiện tại tiếp diễn, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt.
Tóm lại, cấu trúc as long as trong tiếng Anh khi liên quan đến thời gian hoặc thời kỳ mang ý nghĩa chỉ khoảng thời gian hoặc thời điểm mà một điều gì đó tiếp tục diễn ra, tồn tại hoặc xảy ra, và điều này phụ thuộc vào điều kiện được đưa ra trong mệnh đề điều kiện.
3. Cách dùng để diễn tả độ lâu dài của hành động trong một khoảng thời gian
Cấu trúc as long as khi diễn tả độ lâu dài của hành động trong một khoảng thời gian là một cách linh hoạt và tự nhiên để thể hiện tính liên tục và tiếp diễn của hành động hay trạng thái trong ngữ cảnh thời gian. Nó giúp rõ ràng và nhấn mạnh rằng hành động sẽ tiếp tục xảy ra trong suốt khoảng thời gian được xác định.
Ví dụ:
– This project will be as long as one year.
Dự án này sẽ kéo dài một năm.
– The SEA Games can last as long as 12 days.
(SEA Games sẽ kéo dài trong 12 ngày.)
– A football match can last as long as 90 minutes.
(Một trận bóng đá có thể kéo dài 90 phút.)
4. Cách dùng mang nghĩa “miễn là…”
Như đã giải thích ở mục I, cấu trúc as long as trong tiếng Anh là một cụm từ dùng để diễn tả điều kiện, yêu cầu hoặc giới hạn để cho phép một hành động xảy ra, một trạng thái tồn tại hoặc một tình huống diễn ra. Cấu trúc này thường được sử dụng khi ta muốn xác định một điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu hoặc để cho phép một hành động diễn ra.
Cấu trúc as long as thường đi kèm với câu điều kiện (conditional clause) ở phần trước và một câu kết quả (main clause) ở phần sau. Câu điều kiện đưa ra điều kiện, giới hạn hoặc yêu cầu, và nếu điều kiện này được đáp ứng, thì câu kết quả sẽ xảy ra.
Ví dụ:
– As long as you study hard, you will pass the exam.
(Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ qua kỳ thi.)
Câu điều kiện: “you study hard” (bạn học chăm chỉ)
Câu kết quả: “you will pass the exam” (bạn sẽ qua kỳ thi)
– You can use my computer as long as you don’t delete any files.
(Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi miễn là bạn không xóa bất kỳ tệp nào.)
Câu điều kiện: “you don’t delete any files” (bạn không xóa bất kỳ tệp nào)
Câu kết quả: Không có câu kết quả rõ ràng trong ví dụ này, nhưng ý nghĩa là bạn được phép sử dụng máy tính miễn là không xóa tệp.
– We will proceed with the project as long as we have enough funding.
(Chúng tôi sẽ tiếp tục dự án miễn là chúng tôi có đủ nguồn tài trợ.)
Câu điều kiện: “we have enough funding” (chúng tôi có đủ nguồn tài trợ)
Câu kết quả: “We will proceed with the project” (Chúng tôi sẽ tiếp tục dự án)
Cấu trúc as long as thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và viết văn để diễn đạt điều kiện hoặc yêu cầu để đạt được mục tiêu hoặc để cho phép một hành động diễn ra.
Xem toàn bộ bài viết tại đây: https://wiseenglish.edu.vn/cau-truc-as-long-as