Trong bài IELTS Reading, phần Yes/No/Not Given hoặc True/False/Not Given là một trong những phần chắc chắn sẽ có và đây cũng là phần đánh đố thí sinh nhiều nhất vì có sự xuất hiện của hai thành tố False/No và Not Given.
Trong bài viết này, WISE English sẽ giúp các bạn hiểu được cách phân biệt False và Not Given.
I Cách phân biệt False và Not given nhanh nhất
1. False (Sai với câu trả lời trong bài đọc sai với statement mà đề đưa ra)
Khi câu trả lời là “False,” điều này có nghĩa rằng thông tin trong văn bản rõ ràng trái ngược hoàn toàn với thông tin trong câu hỏi. Điều này có nghĩa là văn bản đã cung cấp thông tin xác thực rằng một điều gì đó sai. Để chọn “False,” bạn cần tìm thấy câu trả lời trong văn bản mà minh chứng rõ ràng rằng có sự không đúng của câu hỏi.
2. Not Given (Không được đề cập trong bài hoặc không đủ cơ sở để kết luật đúng hay sai)
Khi câu trả lời là “Not Given,” điều này có ngh
.
ĩa rằng thông tin trong văn bản không đề cập hoặc không cung cấp đủ thông tin để trả lời câu hỏi. Điều này không có nghĩa rằng thông tin trong văn bản trái với câu hỏi, mà chỉ đơn giản là không có thông tin cụ thể nào được cung cấp trong văn bản để xác định câu trả lời cho câu hỏi.
Để phân biệt “False” và “Not Given,” bạn cần đọc câu hỏi và văn bản một cách cẩn thận. Nếu bạn tìm thấy thông tin trong văn bản xác nhận rằng câu hỏi là sai, bạn chọn “False.” Nếu không có thông tin cụ thể trong văn bản để xác định câu trả lời, bạn chọn “Not Given.”
Lưu ý: Những câu hỏi này sẽ lần lượt từ trên xuống dưới, vì vậy khi bạn đã tìm được câu trả lời cho câu đầu tiên hãy cứ tiếp tục skimming đến câu tiếp theo.
II. Nắm vững những phương pháp làm cơ bản trong IELTS
Highlight Keyword
Highlight keyword là kỹ thuật gạch chân hoặc làm nổi bật các từ khóa trong đoạn văn. Điều này giúp bạn tập trung vào thông tin quan trọng và dễ dàng tìm lại chúng khi cần. Để highlight keyword:
- Sử dụng bút chì: Khi đọc đoạn văn, gạch chân hoặc nổi bật các từ quan trọng mà bạn nghĩ sẽ cần trong quá trình trả lời câu hỏi. Và việc sử dụng bút chì cũng sẽ giúp bạn có thể tẩy xoá dễ dàng hơn nếu phát hiện bản thân mắc lỗi.
- Không gạch quá nhiều: Chọn những từ khóa thực sự quan trọng, không gạch quá nhiều để tránh làm mất đi hiệu quả của kỹ thuật này.
Phương pháp này là cực kì quan trọng trong dạng bài bài này vì nếu không có keyword bạn sẽ rất khó tìm đúng vị trí câu trả lời.
Skimming (đọc lướt)
Sau khi highlight keyword bạn cần bắt đầu đọc lướt một lượt để định vị vị trí keyword ở đâu từ đó tìm câu trả lời. Để skimming hiệu quả:
- Đọc tiêu đề và phụ đề: Đọc tiêu đề, phụ đề, và các đoạn văn đầu để hiểu chủ đề.
- Xem qua đoạn văn: Chạy mắt qua các đoạn văn để nắm bắt cấu trúc tổng thể và ý chính.
- Đọc nhanh các câu đầu và câu cuối: Các câu đầu và câu cuối thường chứa thông tin quan trọng về nội dung của đoạn văn.
- Ngoài ra, skimming khá hiệu quả đối với các dạng bài Matching.
Scanning (đọc hiểu)
Scanning là kỹ năng quét qua đoạn văn để tìm kiếm thông tin cụ thể và đây cũng là kĩ năng quyết định khi bạn phân biệt False và Not Given. Thông thường, bạn đã biết từ khóa hoặc con số bạn cần tìm từ câu hỏi. Kỹ thuật này giúp bạn nhanh chóng xác định vị trí của thông tin quan trọng trong đoạn văn. Để sử dụng scanning một cách hiệu quả, bạn nên:
- Tập trung vào từ khóa: Đọc nhanh và tập trung vào các từ khóa trong câu hỏi, sau đó tìm chúng trong đoạn văn.
- Sử dụng dấu hiệu: Lưu ý các dấu hiệu như dấu câu, con số, hoặc từ đặc biệt để xác định nhanh vị trí thông tin.
Paraphrasing (viết lại câu)
Kĩ thuật Paraphrasing là kĩ thuật tối quan trọng trong cả 4 kĩ năng trong bài thi IELTS. Vì vậy trước khi tìm hiểu các cách tiếp cận bài thi IELTS Reading, các bạn cần phải nắm rõ các kiến thức về cả từ vựng, các dạng ngữ pháp, và các cách viết lại câu để có thể sử dụng khi đề bài yêu cầu.
III. Ví dụ và hướng dẫn làm bài tập
Ví dụ 1:
The statement:
“The spice trade maintained its economic importance during the 19th century.”
→ Unchangeable keywords: “19th century”.
→ The answer:
“By the middle of the 19th century, production of cinnamon reached 1,000 tons a year, after a lower grade quality of the spice became acceptable to European tastes. Not only was a monopoly of cinnamon becoming impossible, but the spice trade overall was diminishing in economic potential, and was eventually superseded by the rise of trade in coffee, tea, chocolate, and sugar.”
(“Vào giữa thế kỷ 19, sản lượng quế đạt 1.000 tấn một năm, sau khi loại gia vị này có chất lượng thấp hơn được thị hiếu châu Âu chấp nhận. Không chỉ độc quyền về quế trở nên bất khả thi mà việc buôn bán gia vị nói chung đang giảm dần về tiềm năng kinh tế, và cuối cùng bị thay thế bởi sự gia tăng của thương mại cà phê, trà, socola và đường. “)
- diminishing in economic potential: giảm bớt về tiềm năng kinh tế
- was eventually superseded: bị thay thế >< maintained its economic importance: giữ vững sự quan trọng trong nền kinh tế
→ Đáp án: FALSE
Ví dụ 2:
The statement:
“The non-experts in Moffat’s study all responded in a predictable way.”
“(Những người được nghiên cứu đều cho ra một câu trả lời được dự tính trước)”
→ Unchangeable keywords: “Moffat”
→ Xác định đoạn văn phù hợp. Đoạn 1 chỉ ra rằng: “He asked both expert musicians and non-experts to assess six compositions.”
“(Ông ta yêu cầu cả hai nhóm chuyên gia và không chuyên về âm nhạc đánh giá sáu bản nhạc)”
Tuy nhiên, không có thông tin nào đề cập đến cách mà họ phản hồi.
→ Đáp án: NOT GIVEN
Xem thêm bài viết gốc tại đây: