Trong cuộc sống và trong công việc hàng ngày, chắc hẳn bạn thường nghe đến thuật ngữ “formal” như trang phục formal, kiểu tóc formal,… Thế nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, formal là gì chưa?
Trong bài viết này, hãy cùng WISE English khám phá sâu hơn về khái niệm này cùng như hiểu rõ hơn ý nghĩa về phong cách formal nhé!
I. Formal là gì? Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng
1. Khái niệm về Formal
Formal là một khái niệm trong ngôn ngữ và giao tiếp để mô tả các tình huống, môi trường hoặc ngữ cảnh đòi hỏi sự trang trọng, chính thống, và nghiêm túc. Trong Ngữ pháp tiếng Anh, việc sử dụng và cấu trúc câu formal thể hiện tính chất chính thống và tuân thủ, thường được thấy trong văn bản như thư từ kinh doanh, hồ sơ xin việc, hoặc báo cáo.
2. Ý nghĩa của Formal và cách sử dụng
- Giao tiếp xã hội: Trong các tình huống xã hội như lễ kỷ niệm, tiệc tùng chính thống, hoặc buổi họp lớn, trang phục và cách ứng xử formal thể hiện sự tôn trọng và thể thức. Điều này có thể bao gồm việc mặc đẹp và sử dụng lời nói cẩn trọng.
Ví dụ: It is a formal tradition to shake hands when you meet someone for the first time (Việc bắt tay khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên là một truyền thống tôn trọng.)
- Ngôn ngữ và bài viết: Trong văn bản chính thống như thư từ kinh doanh, báo cáo, hoặc hồ sơ xin việc, bạn nên sử dụng ngôn ngữ formal. Điều này bao gồm việc tránh sử dụng lời nói không lịch sự, viết ngắn gọn và sử dụng từ vựng trang trọng.
Ví dụ: Good afternoon, ladies and gentlemen, We are gathered here today for a formal discussion on the budget proposal (Chào buổi chiều, quý bà và quý ông, Chúng ta đã tụ họp ở đây hôm nay để thảo luận chính thống về đề xuất ngân sách)
- Làm việc: Môi trường làm việc thường đòi hỏi sự formal trong giao tiếp giữa đồng nghiệp và quản lý. Việc sử dụng ngôn ngữ và ứng xử chính thống giúp duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp và tránh nhầm lẫn.
Ví dụ: During the formal presentation, the team demonstrated the project’s key milestones and outcomes (Trong buổi trình bày chính thống, nhóm đã trình bày những cột mốc quan trọng và kết quả của dự án)
- Nghiên cứu và học tập: Trong lĩnh vực nghiên cứu và học tập, việc viết bài, báo cáo hoặc thảo luận formal là quan trọng. Điều này giúp tạo ra các tài liệu chính thống và đáng tin cậy.
Ví dụ: The formal agreement between the parties is legally binding and subject to arbitration in case of disputes (Thỏa thuận chính thống giữa các bên có tính ràng buộc pháp lý và được áp dụng trọng tài trong trường hợp tranh chấp)
II. Sự khác biệt giữa Informal và Formal là gì
Để có thể trả lời cho câu hỏi sự khác biệt giữa Informal và Formal là gì, chúng ta cần so sánh sự khác nhau giữa 2 ngôn ngữ trên thông qua một số đặt điểm và ví dụ cụ thể
Formal | Informal | |
Đặc điểm | Thường được sử dụng trong các tình huống chính thống như giao tiếp công việc, gửi thư từ kinh doanh, hoặc trong các bài thuyết trình chính thống. | Thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội, với bạn bè và người thân, hoặc trong tình huống không chính thống. |
Từ vựng | Sử dụng từ vựng chính thống và trang trọng hơn, thường dùng các từ ngữ chính quy và ngữ pháp chuẩn. | Sử dụng từ vựng gần gũi hơn, thường dùng cụm từ ngắn gọn và ngôn ngữ hàng ngày. |
Trình bày | Cấu trúc câu thường được xây dựng cẩn thận, và người sử dụng ngôn ngữ formal thường tránh sử dụng các cụm từ ngắn gọn và không đủ trình bày chi tiết. | Cấu trúc câu thường tự nhiên và không bị ràng buộc, cho phép sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý kiến |
Giao tiếp | thường thể hiện tính thể thức và tôn trọng, thường kèm theo lời chào hỏi và kết thúc lịch lãm. | thường thể hiện tính thân thiện và thoải mái, không cần sự lịch lãm trong lời chào hỏi và kết thúc |
Ví dụ | I am writing to formally submit my resignation from the position of Senior Account Manager, effective two weeks from today (Tôi viết thư này để chính thức nộp đơn từ chức từ vị trí Quản lý Tài khoản Cấp cao, có hiệu lực trong hai tuần kể từ hôm nay) | I wanted to let you know that I’m quitting my job as Senior Account Manager in two weeks (Tôi muốn cho bạn biết rằng tôi sẽ từ chức khỏi vị trí Quản lý Tài khoản Cấp cao trong hai tuần) |
Would you like to accompany me to the theater this evening? (Bạn có muốn đi cùng tôi xem kịch tối nay không?) | Wanna catch a movie tonight? (Muốn xem phim tối nay không?) | |
I regret to inform you that I won’t be able to attend your party due to a prior commitment (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng tôi sẽ không thể tham dự buổi tiệc của bạn vì đã có lịch hẹn trước) | Sorry, I can’t make it to your party. I’ve got something else going on (Xin lỗi, tôi không thể tham gia buổi tiệc của bạn. Tôi có việc khác) |
III. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Formal
1. Từ đồng nghĩa với Formal là gì
- Chính thống (Official): Đây là từ có ý nghĩa tương tự với “formal” và thường được sử dụng để chỉ sự trang trọng và chính thức.
Ví dụ: The official ceremony will begin at 10 AM (Buổi lễ chính thức sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng)
- Lịch lãm (Elegant): Từ này ám chỉ sự thanh lịch và trang trọng, thường được sử dụng khi mô tả trang phục hoặc phong cách.
Ví dụ: She wore an elegant evening gown to the formal event (Cô ấy mặc một bộ váy dạ hội lịch lãm trong buổi sự kiện trang trọng)
- Trọng thể (Dignified): Từ này liên quan đến sự trang trọng, kiêng nể và đáng tin cậy, thường thấy trong các tình huống chính thống.
Ví dụ: The judge’s dignified demeanor in the courtroom commanded respect (Thái độ trọng thể của thẩm phán trong phòng tòa thu hút sự tôn trọng)
- Chính quy (Proper): là một từ dùng để mô tả sự tuân thủ quy tắc và nguyên tắc xã hội, văn hóa hoặc giao tiếp trong một ngữ cảnh cụ thể
2. Từ trái nghĩa với Formal là gì
- Tự nhiên (Casual): Ám chỉ sự tự nhiên và thoải mái, thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thống hoặc trong trang phục hàng ngày.
Ví dụ: The dress code for the party is casual, so feel free to wear jeans and a T-shirt (Mã trang phục cho buổi tiệc là tự nhiên, vì vậy bạn có thể mặc quần jean và áo thun thoải mái.)
- Phi chính thống (Non-formal): Từ này cũng biểu thị tính không chính thống và không yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
Ví dụ: The meeting had a non-formal atmosphere, encouraging open discussion (Cuộc họp có không khí phi chính thống, khuyến khích thảo luận mở cửa)
IV. Một số lưu ý cần thiết khi sử dụng ngôn ngữ Formal
- Lựa chọn từ vựng chính thống: Sử dụng từ vựng trang trọng và phù hợp với ngữ cảnh. Tránh sử dụng ngôn ngữ không chính thống hoặc từ ngữ tục tĩu.
- Cân nhắc về ngữ pháp: Đảm bảo câu trình bày rõ ràng và cẩn thận. Tránh lặp lại, mất logic, hoặc sử dụng câu chuyển đổi quá đột ngột.
- Sử dụng dấu câu đúng cách: Biết cách sử dụng dấu câu, chẳng hạn như dấu chấm, dấu phẩy, dấu hai chấm, và dấu ngoặc, để cấu trúc câu một cách đúng đắn và dễ hiểu.
- Lời chào hỏi và kết thúc lịch lãm: Bắt đầu văn bản hoặc giao tiếp bằng một lời chào hỏi trang trọng như “Dear Sir/Madam” và kết thúc với một lời kết lịch lãm như “Sincerely” hoặc “Yours faithfully.”
- Tránh viết tắt và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày: Tránh viết tắt từ hoặc sử dụng ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày như “bạn” thay vì “ngài” trong văn bản formal.
- Thực hiện kiểm tra chính tả và ngữ pháp: Đảm bảo văn bản của bạn không chứa lỗi chính tả hoặc ngữ pháp. Sử dụng công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp nếu cần.
- Tôn trọng và chính xác: Thể hiện sự tôn trọng và chính xác trong thông điệp của bạn, đặc biệt khi bạn viết về những vấn đề nhạy cảm hoặc quan trọng.
- Sử dụng câu hỏi mở cửa cẩn thận: Khi đặt câu hỏi, hãy sử dụng câu hỏi mở cửa một cách cân nhắc và tránh những câu hỏi quá cá nhân hoặc đặt ra để gây xúc phạm.
- Tuân theo định dạng thư từ chính thống: Nếu bạn viết thư từ, hãy tuân thủ định dạng thư từ chính thống với địa chỉ, ngày tháng, và các phần tử thư từ đúng đắn.
- Rõ ràng và ngắn gọn: Cố gắng sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và ngắn gọn để truyền đạt thông điệp của bạn một cách hiệu quả.