Nghe qua cụm từ “tiếng Anh chuyên ngành vật lý” hẳn sẽ rất xa lạ với chúng ta. Tuy nhiên, những từ này luôn hiện hữu xung quanh cuộc sống hằng ngày mà ta vô tình chưa để ý tới.
Vì vậy, để nắm rõ từ vựng về thế giới xung quanh, thì WISE English mong rằng những từ vựng mà chúng tôi tổng hợp ở dưới đây sẽ giúp bạn bỏ túi được 1 số vốn từ cho riêng mình.
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý dành cho ai?
Nếu bạn đang chuẩn bị tham gia kì thi IELTS, thì việc nắm vững kiến thức tiếng anh chuyên ngành nói chung và tiếng Anh chuyên ngành vật lý nói riêng sẽ giúp bạn tự tin và dễ dàng vượt qua các bài thi Reading và Writing hiệu quả.
Và đối với các bạn sinh viên và học sinh đã và đang có dự định theo học chuyên ngành khoa học tự nhiên tại các trường đại học. Thì WISE English khuyến khích bạn nên tham khảo và xây dựng kiến thức nền tảng cho mình về bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành vật lý, để dễ tiếp cận tài liệu và nâng cao kiến thức của mình.
Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý là rất cần thiết đối với bất cứ ai
II. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý cơ bản
Trong bài trước, chúng ta đã tìm hiểu về Từ vựng Toán tiếng Anh, thì ở bài này hãy cùng WISE English khám phá thêm bộ từ vựng hay về chuyên ngành vật lý nhé!
Hứa hẹn sẽ giúp bạn “góp nhặt” thêm kha khá vốn từ vựng hay cho mình đấy!
Cùng điểm qua bộ từ vựng bên dưới nha.
1. Từ vựng tiếng Anh đơn vị đo lường và đại lượng vật lý
Các đơn vị đo lường như: Kilogam, Mét, Kilomet,… là những từ vay mượn của tiếng Anh. Bởi thế nó không còn quá xa lạ với chúng ta.
Tuy nhiên những đơn vị như: gia tốc, diện tích,… đọc trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng tham khảo ngay những từ vựng dưới đây:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Meter | /ˈmiː.tər/ | Mét (đơn vị đo lường) |
2 | Kilogram | /ˈkɪl.ə.ɡræm/ | Kilôgam (đơn vị khối lượng) |
3 | Second | /ˈsek.ənd/ | Giây |
4 | Mass | /mæs/ | Khối lượng |
5 | Length | /leŋkθ/ | Chiều dài |
6 | Time | /taɪm/ | Thời gian |
7 | Electric Current | /ɪˌlek.trɪk ˈkʌr.ənt/ | Dòng điện |
8 | Temperature | /ˈtem.pə.rə.tʃər/ | Nhiệt độ |
9 | Amount of Substance | /əˈmaʊnt əv ˈsʌb.stəns/ | Lượng chất |
10 | Luminous Intensity | /ˌluː.mə.nəs ɪnˈten.sə.ti/ | Độ sáng |
11 | Kilometer | /ˌkɪ.ləˈmiː.tər/ | Kilômét (đơn vị đo khoảng cách) |
12 | Gram | /ɡræm/ | Gam (đơn vị khối lượng) |
13 | Millimeter | /ˈmɪl.ɪˌmiː.tər/ | Milimét (đơn vị đo chiều dài) |
14 | Kilogram-force | /ˌkɪ.lə.ɡræm ˈfɔːrs/ | Lực kilôgam |
15 | Frequency | /ˈfriː.kwən.si/ | Tần số |
16 | Amplitude | /ˈæm.plə.tjuːd/ | Biên độ |
17 | Velocity | /vəˈlɑːs.ə.t̬i/ | Vận tốc |
18 | Acceleration | /əˌk.sel.əˈreɪ.ʃən/ | Gia tốc |
19 | Force | /fɔːrs/ | Lực |
20 | Pressure | /ˈpreʃ.ər/ | Áp suất |
21 | Density | /ˈden.sə.t̬i/ | Mật độ |
22 | Volume | /ˈvɑːl.juːm/ | Thể tích |
23 | Area | /ˈer.i.ə/ | Diện tích |
24 | Energy | /ˈen.ɚ.dʒi/ | Năng lượng |
25 | Power | /ˈpaʊ.ɚ/ | Công suất |
26 | Capacitance | /kəˈpæs.ɪ.təns/ | Điện dung |
27 | Inductance | /ɪnˈdʌk.təns/ | Cảm kháng |
28 | Magnetic Field | /mæɡˈnet.ɪk fiːld/ | Trường từ |
29 | Wave Length | /weɪv ˈleŋkθ/ | Bước sóng |
30 | Electric Field | /ɪˈlek.trɪk fiːld/ | Trường điện |
2. Từ vựng tiếng Anh về quang học
Chúng ta đã học kiến thức vật lý ở cấp 3 về các tính chất giao thoa của ánh sáng hoặc hiện tượng tán sắc ánh sáng,… Vậy tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì nhỉ? WISE English sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn ngay đây!
- Optics – Quang học
- Light – Ánh sáng
- Reflection – Phản xạ
- Refraction – Khúc xạ
- Dispersion – Phân tán
- Lens – Kính ống
- Prism – Lăng kính
- Magnification – Phóng đại
- Ray – Tia
- Beam – Chùm tia
- Spectrum – Phổ
- Interference – Giao thoa
- Absorption – Hấp thụ
- Photon – Hạt phóng điện
- Microscope – Kính hiển vi
3. Từ vựng tiếng Anh về điện học
Điện nói chung và các thiết bị điện tử nói riêng là những điều tất yếu không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Để hiểu hơn về các thiết bị điện gia dụng trong gia đình mình, hãy cùng đọc thêm những từ vựng tiếng Anh về điện dưới đây nhé!
- Electricity – Điện
- Electric Charge – Điện tích
- Circuit – Mạch điện
- Current – Dòng điện
- Voltage – Điện áp
- Conductor – Dẫn điện
- Insulator – Cách điện
- Transformer – Biến áp
- Electromagnet – Nam châm điện
- Fuse – Cầu chì
- Series Circuit – Mạch nối tiếp
- Parallel Circuit – Mạch song song
- Electric Power – Công suất điện
- Generator – Máy phát điện
- Electronics – Điện tử học
4. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt học
Nhiệt độ của môi trường sống xung quanh ta đang nóng dần lên, điều đó làm ta nên đặt vấn đề nhiều hơn với việc sử dụng điện tiết kiệm, hiệu quả:
- Thermodynamics – Nhiệt động học
- Temperature – Nhiệt độ
- Energy – Năng lượng
- Surroundings – Môi trường xung quanh
- Heat Transfer – Truyền nhiệt
- Conduction – Dẫn nhiệt
- Radiation – Bức xạ
- Thermal Equilibrium – Cân bằng nhiệt
- Heat Resistant – Chống nhiệt
- Thermal Insulation – Cách nhiệt
5. Từ vựng tiếng Anh về cơ học
- Mechanics – Cơ học
- Force – Lực
- Motion – Chuyển động
- Gravity – Trọng lực
- Work – Công
- Power – Công suất
- Energy – Năng lượng
- Equilibrium – Cân bằng
- Dynamics – Động học cơ
III. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành vật lý
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý, thì những thuật ngữ dưới đây bạn sẽ thường gặp trong sách tiếng Anh chuyên ngành vật lý đấy. Cùng tìm hiểu nha!
- Law of Conservation of Energy – Định luật bảo toàn năng lượng:
Định luật cho rằng năng lượng trong một hệ thống cô đọng sẽ không thay đổi, chỉ được chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
- Angular Momentum – Động lượng góc:
Là một đại lượng vật lý mô tả khả năng quay của một vật thể xung quanh trục quay.
- Circular Motion – Chuyển động tròn:
Là loại chuyển động mà vật thể di chuyển theo quỹ đạo hình tròn hoặc cung tròn.
- Gravitational Field – Trường lực hấp dẫn:
Là một vùng không gian xung quanh một vật thể có khả năng tác động với các vật thể khác thông qua trọng lực.
- Resonance – Sự rung động cộng hưởng:
Là hiện tượng mà một hệ thống đáp ứng mạnh mẽ với một tần số hoặc dao động từ bên ngoài.
- Quantum Mechanics – Cơ học lượng tử:
Là lĩnh vực của vật lý nghiên cứu các hệ thống vô cực nhỏ, dựa trên các đơn vị gọi là “quan tử”.
- Optical Phenomenon – Hiện tượng quang học:
Là những hiện tượng liên quan đến sự tác động và tương tác của ánh sáng với vật chất.
- Alternating Current (AC) – Dòng điện xoay chiều:
Là loại dòng điện mà hướng và amplitud thay đổi theo thời gian, thường thấy trong hệ thống điện gia dụng và công nghiệp.
Xem bài viết gốc tại đây: