Bạn muốn thêm gia vị cho tình yêu của mình có màu sắc. Hoặc có phải đôi lúc bạn muốn đăng những status lãng mạn hay muốn cưa đổ crush của mình bằng tiếng Anh?
Vậy thì hãy cùng WISE English gợi ý giúp bạn những từ vựng chủ đề tình yêu hay để gửi tới “người ấy” nhé!
I. Từ vựng chủ đề tình yêu
Hạnh phúc nhất có lẽ là khi yêu và được yêu. Hãy cùng đắm chìm trong tình yêu với các từ vựng chủ đề tình yêu bên dưới, đảm bảo lướt qua thôi bạn sẽ cảm thấy “hạnh phúc” và “được yêu” .
1. Từ vựng chủ đề tình yêu đôi lứa
- Be crazy about someone (Phát cuồng vì ai đó)
- Love sick (Tương tư)
- Adore (Yêu ai đó rất nhiều)
- Love at first sight (Tình yêu sét đánh)
- Soulmates (Tri kỷ)
- Growing old together (Sống già cùng nhau)
- Happily ever after (Hạnh phúc mãi mãi)
- Intimate connection (Kết nối gần gũi)
- Healthy relationship (Mối quan hệ lành mạnh)
- Unconditional love (Tình yêu không điều kiện)
- Heartfelt conversation (Cuộc trò chuyện chân thành)
- Strong emotional bond (Mối liên kết tình cảm mạnh mẽ)
- Quality time together (Thời gian chất lượng cùng nhau)
- Building a life together (Xây dựng cuộc sống cùng nhau)
- Trust and loyalty (Tin tưởng và trung thành)
- Mutual respect (Sự tôn trọng lẫn nhau)
2. Từ vựng liên quan đến các cảm xúc của tình yêu
- Affection (Tình cảm, yêu thương)
- Passion (Sự đam mê)
- Devotion (Sự tận tâm)
- Adoration (Sự ngưỡng mộ)
- Desire (Khao khát)
- Infatuation (Sự mê mải)
- Attachment (Sự gắn bó)
- Attraction (Sự hấp dẫn)
- Fondness (Sự ấm áp)
- Intimacy (Gần gũi)
- Closeness (Sự thân thiết)
- Warmth (Sự ấm áp)
- Tenderness (Sự dịu dàng)
- Yearning (Sự khao khát)
- Euphoria (Niềm vui mãn)
- Contentment (Sự hài lòng)
- Happiness (Hạnh phúc)
- Ecstasy (Niềm phấn khích)
- Heartache (Sự đau lòng)
- Loneliness (Sự cô đơn)
- Jealousy (Sự ghen tỵ)
- Insecurity (Sự bất an)
- Anxiety (Sự lo âu)
- Disappointment (Sự thất vọng)
- Heartbreak (Sự tan vỡ)
Thơ Xuân Diệu từng nói:”Đố ai định nghĩa được tình yêu”, thật sự khó có ai có thể định nghĩa được tình yêu đôi lứa. Tình cảm giữa hai người yêu nhau luôn là cảm xúc rất thiêng liêng và khó tả được bằng lời nói.
Vậy nên, WISE English đã tâm lý liệt kê 1 vài câu nói gợi ý cho bạn để thể hiện tình cảm với người mình yêu dưới đây:
STT | Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1 | I cherish you. | Tôi trân trọng em. |
2 | I want a lifetime with you. | Tôi muốn một cuộc đời bên em. |
3 | I am better because of you. | Tôi tốt hơn nhờ có bạn. |
4 | I need you by my side. | Tôi cần bạn bên cạnh. |
5 | I cannot stop thinking about you. | Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn. |
6 | My love for you is unconditional and eternal. | Tình yêu của tôi dành cho bạn là vô điều kiện và vĩnh cửu. |
7 | All of the good in my life is because of you. | Tất cả điều tốt lành trong cuộc đời tôi đến từ bạn. |
8 | How could I live without you? | Làm sao tôi có thể sống thiếu bạn? |
9 | I cannot imagine life without you in it. | Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống không có bạn trong đó. |
10 | I cherish the day you walked into my life. | Tôi trân trọng ngày bạn bước vào cuộc đời tôi. |
11 | I have been searching for you since the beginning of time. | Tôi đã tìm kiếm bạn từ thời khắc đầu tiên của thời gian. |
12 | I never knew love until I met you. | Tôi chưa từng biết đến tình yêu cho đến khi gặp bạn. |
13 | In you, I have found my soulmate. | Trong bạn, tôi đã tìm thấy tri kỷ của mình. |
14 | I would give up everything else just to be with you. | Tôi sẽ từ bỏ mọi thứ khác chỉ để được bên bạn. |
15 | My heart is in your hands. | Trái tim tôi nằm trong bàn tay bạn. |
16 | My heart longs for you. | Trái tim tôi khao khát bạn. |
17 | My life began the day we met. | Cuộc sống của tôi bắt đầu vào ngày chúng ta gặp nhau. |
18 | My life changed forever when you became part of it. | Cuộc sống của tôi đã thay đổi mãi mãi khi bạn trở thành một phần của nó. |
19 | My love for you grows stronger with each moment. | Tình yêu của tôi dành cho bạn ngày càng mạnh mẽ với mỗi khoảnh khắc. |
20 | My love for you is unconditional and eternal. | Tình yêu của tôi dành cho bạn là vô điều kiện và vĩnh cửu. |
21 | My only regret is that we did not meet even sooner so we’d have more time together. | Ước gì chúng ta đã gặp nhau sớm hơn để có thêm nhiều thời gian bên nhau. |
22 | My soul is complete now that you are by my side. | Tâm hồn của tôi bây giờ hoàn thiện khi bạn ở bên cạnh. |
23 | To me, you are perfect. | Đối với tôi, bạn hoàn hảo. |
24 | What would I be without you in my life. | Tôi sẽ ra sao nếu thiếu bạn trong cuộc đời tôi. |
25 | Words cannot express the deep love I feel for you. | Lời không thể diễn tả được tình yêu sâu đậm mà tôi dành cho bạn. |
III. Một số danh xưng trong tình yêu bằng tiếng Anh
Trong tiếng Việt, mọi người thường gọi nhau bằng những cái tên thật đáng yêu như là “Bé yêu, anh yêu,…”
Vậy dịch ra tiếng Anh có nghĩa là gì nhỉ?
Cùng đọc thêm một số cách gọi trong tiếng Anh bên dưới:
- Sweetheart (Người yêu dấu)
- Darling (Người yêu thương)
- Honey (Em yêu)
- Love (Tình yêu)
- Baby (Bé yêu)
- Dear (Người thân thương)
- Beloved (Người yêu quý)
- Sweetie (Người yêu thân thương)
- Angel (Thiên thần)
- Boo (Người yêu)
- Heartthrob (Người làm xao xuyến trái tim)
- Cutie (Người đáng yêu)
- Soulmate (Tri kỷ)
- Prince/Princess (Hoàng tử/Công chúa)
IV. “Xỉu ngang” với những câu thả thính cực hay
Những câu nói thả thính thường hay được gen Z sử dụng khá phổ biến. Nó sẽ là thứ “sến” khiến cả hai trở nên gần nhau hơn.
- I don’t know what my future holds, but I’m hoping you are in it.
(Anh không biết tương lai của mình sẽ ra sao nhưng anh hi vọng em sẽ là một phần trong đó)
- I wish I was your mirror, so that I could look at you every morning.
(Anh ước anh có thể là chiếc gương, để anh có thể nhìn em mỗi sáng)
- When I need a pick me up, I just think of your laugh and it makes me smile.
(Khi anh cần có động lực, anh chỉ cần nghĩ tới nụ cười của em và anh sẽ mỉm cười)
- Hey, boy, are you a camera? I smile every time I look at you.
(Này, anh có phải là camera không vậy, vì mỗi lần nhìn thấy anh em đều mỉm cười)
- I’m this fat because I have you in my heart.
(Em béo thế này vì trong tim em còn có anh nữa)
- I’m not good at anything… except loving you.
(Em chẳng giỏi gì cả, chỉ yêu anh là giỏi)
- Once I’m with you, nobody else matters.
(Khi ở bên anh, chẳng còn ai quan trọng hơn nữa)
- Do you know which side of my heart? It’s beside you!
(Đố em, tim anh ở bên nào? Là ở bên cạnh em đó).
- I love you from the bottom of the heart.
( Anh yêu em từ tận đáy lòng.)
- You’re the person I want to spend my life with.
(Em là người mà anh muốn cùng sống trọn đời.)
- Being in love with you makes everyday worth.
(Yêu em khiến mỗi ngày của anh trở nên xứng đáng.)
- You are so sweet, my teeth hurt.
(Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.)
- I’ve been looking for the spring of my life, you just smile.
(Khi tôi đi tìm kiếm mùa xuân của mình, tôi thấy em mỉm cười)
- I allow you to stay forever in my heart.
(Anh cho phép em ở trong tim anh mãi mãi đấy.)
V. Idioms về chủ đề tình yêu
- Blinded by love – so in love that a person can’t see their partner’s flaws
- Crazy about – completely enamored with someone
- Head over heels – to be totally infatuated with someone
- Hold dear – to have a lot of affection for someone
- Hot for – slang expression describing feeling a strong desire for someone
- Inseparable – lovers who will stick together no matter what
- Joined at the hip – term for a couple that is almost always together
- Love nest – place where lovers spend time together
- Main squeeze – your partner in an exclusive relationship
- Puppy love – feelings of love between very young people
- True love – your lover or soul mate
VI. Cách nói từ “Yêu” trong những ngôn ngữ khác
Ngoài tiếng Anh ra thì các ngôn ngữ khác sẽ nói như thế nào để thể hiện lời yêu của mình, cùng tìm hiểu bên dưới xem sao nha.
- Dutch – liefde (lif.də)
- French – amour (a.muʁ)
- German – liebe (liːbə)
- Hungarian – szerelem (sɛrɛlɛm)
- Indonesian – cinta (t͡ʃɪn.ta)
- Italian – amore (aˈmo.re)
- Latin – amare (aˈmaː.re)
- Lithuanian – meilė (mʲæːjlʲe)
- Portuguese – amar (ɐ.ˈmaɾ)
- Romanian – dragoste (dra.ɡo.ste)
- Spanish – amor (aˈmoɾ)
- Swedish – kärlek (ɕɛːrˌleːk)
- Welsh – cariad (kæɹiæd)
Xem bài viết gốc tại đây: