Từ việc sử dụng điện thoại di động hàng ngày đến việc lập trình máy tính cá nhân, tiếng Anh chuyên ngành điện tử đang xuất hiện khắp mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta.
Hãy cùng WISE English khám phá và tìm hiểu về những từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này để trở thành một phần của cuộc cách mạng công nghệ.I. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông
- Amplitude Modulation (AM) - ˈæm.plɪ.tuːd ˌmɒd.jəˈleɪ.ʃən - Phương pháp truyền thông sử dụng sự thay đổi về biên độ (sức mạnh) của sóng mang, thường được áp dụng trong phát thanh radio.
- Frequency Modulation (FM) - ˈfriː.kwən.si ˌmɒd.jəˈleɪ.ʃən - Phương pháp truyền thông sử dụng sự thay đổi về tần số (độ cao) của sóng mang, thường được áp dụng trong phát thanh âm thanh chất lượng cao.
- Telecommunication - ˌtelɪ.kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən - Truyền thông, việc truyền tải thông tin qua một khoảng cách, thường bao gồm giọng nói, dữ liệu hoặc video.
- Bandwidth - ˈbænd.wɪð - Dải tần, phạm vi các tần số mà tín hiệu có thể được truyền hoặc nhận, thường được đo bằng hertz (Hz).
- Modem (Modulator-Demodulator) - ˈmoʊ.dəm - Thiết bị chuyển đổi dữ liệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền và chuyển đổi tín hiệu tương tự thành dữ liệu số ở điểm đích.
- Wireless Communication - ˈwaɪə.ləs kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən - Truyền thông không dây, việc truyền tải thông tin mà không cần sử dụng cáp hoặc dây, thường sử dụng sóng radio hoặc sóng siêu cao tần.
- Signal Processing - ˈsɪɡ.nəl ˌproʊˈsesɪŋ - Xử lý tín hiệu, việc biến đổi tín hiệu để tăng cường hoặc trích xuất thông tin, thường được thực hiện bằng kỹ thuật số hoặc tương tự.
- Antenna - ænˈtɛnə - Anten, thiết bị được sử dụng để phát hoặc thu sóng radio, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông không dây.
- Spectrum - ˈspɛk.trəm - Phổ, phạm vi của tất cả các tần số có thể của sóng elektromagnet hoặc tín hiệu.
- Fiber Optics - ˈfaɪ.bər ˈɑptɪks - Quang cảnh, công nghệ sử dụng sợi thủy tinh hoặc nhựa mỏng để truyền tải dữ liệu dưới dạng xung sáng, giúp truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
- Propagation - ˌprɑpəˈɡeɪʃən - Sự lan truyền, cách sóng điện từ lan truyền qua một phương tiện, bao gồm phản xạ, lệch hướng và nhiễu sóng.
- Satellite Communication - ˈsætəˌlaɪt kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən - Truyền thông qua các vệ tinh quay quanh Trái Đất, thường được sử dụng cho truyền thông xa và toàn cầu.
- Digital Signal Processing (DSP) - ˈdɪdʒɪ.təl ˈsɪɡ.nəl ˈproʊˈsɛsɪŋ - Xử lý tín hiệu kỹ thuật số, việc sử dụng kỹ thuật số để tăng cường hoặc biến đổi tín hiệu kỹ thuật số, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông hiện đại.
- Telephony - təˈlɛfəni - Điện thoại học, công nghệ và hệ thống truyền tải giọng nói qua một khoảng cách xa, thường được kết hợp với hệ thống điện thoại.
- Multiplexing - ˈmʌltiˌplɛksɪŋ - Kỹ thuật ghép nhiều tín hiệu thành một kênh truyền duy nhất, thường được sử dụng để tăng hiệu suất của truyền dẫn dữ liệu.
- Noise - nɔɪz - Nhiễu, sự nhiễu điện hoặc nhiễu elektromagnet không mong muốn có thể làm suy giảm chất lượng của tín hiệu.
- Router - ˈraʊ.tər - Router, thiết bị dẫn hướng các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính, thường được sử dụng trong mạng máy tính.
II. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử liên quan đến hệ thống mạng
Hiện nay, hiện thống mạng đã trở thành cột sống của cuộc sống hiện đại. Vì vậy, việc hiểu rõ cách nó hoạt động và các thuật ngữ đi kèm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Hãy tham khảo qua các từ vựng và khái niệm Tiếng anh chuyên ngành điện tử liên quan đến hệ thống mạng dưới đây, tìm hiểu cách nó này đã biến đổi cuộc sống và công việc của chúng ta như nào:
- Network Topology - /ˈnɛtˌwɜrk toʊˈpɒlədʒi/ - Sơ đồ hoặc cấu trúc của các thiết bị, kết nối và nút trong mạng.
- Firewall - /ˈfaɪrˌwɔl/ - Hệ thống bảo mật được thiết kế để bảo vệ mạng bằng cách giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra.
- Subnet - /ˈsʌbˌnɛt/ - Một phân mảng của mạng IP, thường được sử dụng để cải thiện quản lý và bảo mật mạng.
- Router - /ˈruːtər/ - Thiết bị kết nối các mạng khác nhau và định tuyến các gói dữ liệu giữa chúng.
- Gateway - /ˈɡeɪtˌweɪ/ - Thiết bị hoặc phần mềm kết nối hai mạng khác nhau, thường được sử dụng để tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa họ.
- VLAN (Virtual Local Area Network) - /ˈviːlæn/ - Mạng ảo chia thành mạng vật lý thành nhiều mạng logic.
- DNS (Domain Name System) - /diː ˌɛn ˈɛs/ - Hệ thống dùng để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, cho phép người dùng truy cập trang web bằng tên dễ đọc.
- IP Addressing - /aɪ pi ˈædrəsɪŋ/ - Phương pháp gán địa chỉ duy nhất cho các thiết bị trong mạng, thường sử dụng IPv4 hoặc IPv6.
- Network Protocol - /ˈnɛtˌwɜrk ˈproʊtəˌkɒl/ - Một bộ quy tắc và giao thức điều khiển giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng.
- Bandwidth - /ˈbændˌwɪdθ/ - Tốc độ tối đa truyền dữ liệu trong mạng, thường đo bằng bit trên giây (bps).
III. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử liên quan đến linh kiện điện tử
Sự phát triển trong ngành điện tử không thể thiếu được sự có mặt của những linh kiện cơ bản. Chúng là nền tảng của mọi thiết bị điện tử, từ máy tính đến thiết bị y tế và ô tô.
Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử về linh kiện điện tử quan trọng và nhìn vào cách chúng làm cho thế giới xung quanh chúng ta trở nên thông minh và kết nối hơn:
Resistor [rɪˈzɪstər] Điện trở
- Capacitor - [kəˈpæsɪtər] - Tụ điện
- Inductor - [ˈɪndʌktər] - Cục cuốn
- Diode [ˈdaɪoʊd] - Điốt
- Transistor - [ˈtrænzɪstər] - Bóng bán dây
- Integrated Circuit (IC) - [ˈɪntəˌɡreɪtɪd ˈsɜrkət] - Mạch tích hợp (IC)
- Microcontroller - [ˈmaɪkroʊkənˌtroʊlər] - Vi xử lý con
- Resistor Network - [rɪˈzɪstər ˈnetwɜrk] - Mạng điện trở
- Transistor Array - [ˈtrænzɪstər əˈreɪ] - Mạng bóng
- Thyristor - [ˈθaɪrɪstər] - Thyristor
- Fuse - [fjuːz] - Cầu dao
- Relay- [rɪˈleɪ] - Rơ lẻ
- Crystal Oscillator - [ˈkrɪs.tl ˌɑs.ɪlˌeɪ.t̬ɚ] - Dao động tinh thể
- Varistor - [ˈver.ɪ.stɚ] - Mạng điện kháng
- Potentiometer - [pəˈtenʃiˌɑmɪt̬ɚ] - Cung tiệ̀n
- Capacitor Bank - [kəˈpæsɪtər ˈbæŋk] - Ngân hàng tụ điện
- Connector - [kəˈnek.t̬ɚ] - Đầu nối
- Terminal Block - [ˈtɝː.mə.nəl blɑːk] - Khối nối
- Printed Circuit Board (PCB) - [ˈprɪn.t̬ɪd ˈsɜː.kɪt bɔːrd] - Mạch in
- Zener Diode - [ˈziː.nɚ ˈdaɪoʊd] - Điốt Zenner
- Optocoupler - [ˌɑːp.toʊˈkuː.plɚ] - Điện quang
- Surface-Mount Device (SMD) - [ˈsɝː.fɪs ˈmaʊnt ˌdɪˌvaɪs] - Thiết bị bề mặt
- Ceramic Capacitor - [səˈræmɪk kəˈpæsɪtər] - Tụ điện sứ
- Electrolytic Capacitor - [ɪˌlek.trəˈlɪt̬ɪk kəˈpæsɪtər] - Tụ điện điện phân
- Thermistor - [ˈθɝː.mɪs.t̬ɚ] - Cảm biến nhiệt
IV. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử liên quan đến điện tử công nghiệp
Các hệ thống điện tử công nghiệp đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố để hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những linh kiện và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử quan trọng như PLC, HMI, và nhiều khía cạnh khác của điện tử công nghiệp.
- Programmable Logic Controller (PLC) - [ˈproʊ.ɡræ.mə.bl̩ ˈlɒdʒ.ɪk kənˈtroʊ.lər] - Bộ điều khiển Logic có thể lập trình (PLC)
- Human-Machine Interface (HMI) - [ˈhjuː.mən-məˈʃiːn ˈɪntərˌfeɪs] - Giao diện Người-Máy (HMI)
- Variable Frequency Drive (VFD) - [ˈvɛriəbl ˈfrikwənsi draɪv (VFD)] - Biến tần (VFD)
- Motor Starter - [ˈmoʊ.tər ˈstɑrtər] - Động cơ khởi động (Motor Starter)
- Control Panel - [kənˈtroʊl ˈpænəl] - Bảng điều khiển
- Inverter - [ɪnˈvɜrtər] - Biến áp (Inverter)
- Relay Logic - [rɪˈleɪ ˈlɒdʒɪk] - Logic Relay
- Electrical Discharge Machining (EDM) - [ɪˈlɛkˈtrɪkəl dɪsˈʧɑrdʒ məˈʃiːnɪŋ (EDM)] - Gia công bằng xung điện (EDM)
- Electrostatic Discharge (ESD) - [ɪˌlɛk.troʊˈstætɪk dɪsˈʧɑrdʒ (ESD)] - Xung điện tĩnh (ESD)
- Industrial Automation - [ɪnˈdʌstriəl ɔː.təˈmeɪ.ʃən] - Tự động hóa công nghiệp
- Process Control - [ˈproʊ.sɛs kənˈtroʊl] - Điều khiển quy trình
- Sensor - [ˈsɛnsər] - Cảm biến
- Actuator - [ˈæktʃuˌeɪtər] - Cơ cấu điều khiển (Actuator)
- Downtime - [ˈdaʊnˌtaɪm] - Thời gian chết (Downtime)
- SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) - [ˈskeɪ.də (ˌsuː.pərˈvaɪ.zəri kənˈtroʊl ənd ˈdeɪ.tə ˌæk.wɪˈzɪʃən)] - Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA)
- Robotics - [roʊˈbɑtɪks] - Robot học (Robotics)
- Industrial Power Supply - [ɪnˈdʌstriəl ˈpaʊər səˈplaɪ] - Nguồn điện công nghiệp
- Control Loop - [kənˈtroʊl luːp] - Chu trình điều khiển
- Industrial Network - [ɪnˈdʌstriəl ˈnɛtˌwɜrk] - Mạng công nghiệp
- Power Electronics - [ˈpaʊər ɪˌlɛkˈtrɒnɪks] - Điện tử công suất (Power Electronics)
- Industrial Instrumentation - [ɪnˈdʌstriəl ˌɪnstrəmɛnˈteɪʃən] - Thiết bị đo công nghiệp (Industrial Instrumentation)
- Safety Interlock System - [ˈseɪfti ˈɪntərˌlɑk ˈsɪstəm] - Hệ thống chặn an toàn (Safety Interlock System)
- Industrial Robotics - [ɪnˈdʌstriəl roʊˈbɑtɪks] - Robot công nghiệp (Industrial Robotics)
- Drive Systems - [draɪv ˈsɪstəmz] - Hệ thống động cơ (Drive Systems)
- Human-Robot Collaboration - [ˈhjuː.mən-ˈroʊˌbɑt kəˌlæbəˈreɪʃən] - Hợp tác giữa con người và robot trong môi trường công nghiệp
- Load Cell - [loʊd sɛl] - Cảm biến tải (Load Cell)
- Proximity Sensor - [prɑːˈk.sɪ.mə.ti ˈsɛnsər] - Cảm biến tiệp xúc (Proximity Sensor)
- Telemetry - [təˈlɛmətri] - Truyền thông từ xa (Telemetry)
- PLC Programming - [ˈproʊ.ɡræ.mɪŋ] - Lập trình PLC (PLC Programming)
V. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử liên quan đến điện gia dụng
- Appliance - /əˈplaɪəns/ - Thiết bị điện gia dụng.
- Electrical Outlet - /ɪˈlɛkˈtrɪkəl ˈaʊtlet/ - Ổ cắm điện.
- Power Cord - /ˈpaʊər kɔrd/ - Dây nguồn.
- Plug - /plʌɡ/ - Phích cắm.
- Socket - /ˈsɑkɪt/ - Ổ cắm.
- Voltage - /ˈvoʊltɪdʒ/ - Điện áp.
- Current - /ˈkɜrənt/ - Dòng điện.
- Wattage - /ˈwɑtɪdʒ/ - Công suất (đo bằng watt).
Xem thêm bài viết gốc tại đây: