Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực dịch vụ như nhà hàng khách sạn. Thì tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là kĩ năng không thể thiếu để giúp bạn giao tiếp tự tin với khách hàng và nó cũng giúp bạn thể hiện được sự chuyên nghiệp và giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Bên cạnh đó, tiếng anh giao tiếp nhà hàng khách sạn dần đang trở nên rất phổ biến với tất cả mọi người. Vì nhu cầu trải nghiệm dịch vụ nhà hàng khách sạn đang được nâng cao. Và việc bỏ túi vài từ vựng hữu ích để tiện giao tiếp khi đi du lịch là điều thực sự cần thiết đối với chúng ta.
Xem thêm:
Cùng WISE English tham khảo bài viết bên dưới nha!
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các loại món ăn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Appetizer | /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/ | Món khai vị | The restaurant offers a variety of appetizers to start your meal. (Nhà hàng cung cấp nhiều loại món khai vị để bắt đầu bữa ăn của bạn.) |
2 | Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính | I ordered the salmon as my main course. (Tôi đã đặt món cá hồi làm món chính của mình.) |
3 | Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món ăn kèm | The steak comes with a side dish of vegetables. (Thịt bò được kèm theo món ăn kèm là rau củ.) |
4 | Dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng | I’ll have the cheesecake for dessert, please. (Tôi sẽ gọi bánh cheesecake làm món tráng miệng, xin cảm ơn.) |
5 | Soup | /suːp/ | Súp | The tomato soup is a house specialty. (Súp cà chua là đặc sản của nhà hàng.) |
6 | Salad | /ˈsæl.əd/ | Salad | I’ll have a Caesar salad with grilled chicken. (Tôi sẽ gọi món salad Caesar kèm thịt gà nướng.) |
7 | Grilled | /ɡrɪld/ | Nướng | I prefer grilled fish over fried. (Tôi thích cá nướng hơn cá chiên.) |
8 | Fried | /fraɪd/ | Chiên | The chicken is deep-fried to perfection. (Thịt gà được chiên sâu tới hoàn hảo.) |
9 | Steamed | /stiːmd/ | Hấp | The restaurant serves delicious steamed shrimps. (Nhà hàng phục vụ con tôm hấp ngon tuyệt.) |
10 | Vegetarian | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | Chay | She ordered the vegetarian noodles. (Cô ấy đã đặt món mỳ chay.) |
Xem thêm:
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các loại nước uống
Nước uống trong nhà hàng cũng rất đa dạng, bỏ túi ngay những từ vựng nước uống để không bỡ ngỡ khi order nhé!
- Beverage – /ˈbev.ər.ɪdʒ/ – Đồ uống
- Water – /wɔː.tər/ – Nước
- Coffee – /ˈkɒf.i/ – Cà phê
- Tea – /tiː/ – Trà
- Soft drink – /sɒft drɪŋk/ – Nước ngọt
- Juice – /dʒuːs/ – Nước ép
- Soda – /ˈsəʊ.də/ – Nước giải khát
- Lemonade – /ˌlem.əˈneɪd/ – Nước chanh
- Iced tea – /aɪst tiː/ – Trà đá
- Espresso – /eˈspeə.rəʊ/ – Cà phê espresso
- Cappuccino – /ˌkæp.əˈtʃiː.nəʊ/ – Cà phê cappuccino
- Latte – /ˈlæt.i/ – Cà phê latte
- Hot chocolate – /ˈhɒt ˈtʃɒk.ə.lət/ – Sô cô la nóng
- Milkshake – /mɪlkʃeɪk/ – Sinh tố sữa
- Wine – /waɪn/ – Rượu vang
- Beer – /bɪər/ – Bia
- Cocktail – /ˈkɒk.teɪl/ – Cocktail
- Mocktail – /ˈmɒk.teɪl/ – Cocktail không có cồn
- Spirit – /ˈspɪr.ɪt/ – Đồ uống có cồn
- Liqueur – /lɪˈkjʊər/ – Rượu mạnh
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng các loại nguyên liệu nấu ăn
Một số loại nguyên liệu dùng để nấu ăn trong nhà hàng như sau:
- Ingredient – /ɪnˈɡriː.di.ənt/ – Nguyên liệu
- Vegetable – /ˈvedʒ.tə.bl̩/ – Rau củ
- Fruit – /fruːt/ – Trái cây
- Meat – /miːt/ – Thịt
- Poultry – /ˈpəʊl.tri/ – Gà, gia cầm
- Seafood – /ˈsiː.fuːd/ – Hải sản
- Fish – /fɪʃ/ – Cá
- Spices – /ˈspaɪsɪz/ – Các loại gia vị
- Butter – /ˈbʌt.ər/ – Bơ
- Margarine – /ˌmɑː.dʒəˈriːn/ – Bơ thực vật
- Pepper – /ˈpep.ər/ – Tiêu
- Garlic – /ˈɡɑː.lɪk/ – Tỏi
- Onion – /ˈʌn.jən/ – Hành tây
- Cheese – /ʧiːz/ – Phô mai
- Hoisin Sauce – /ˈhɔɪ.zɪn/ /sɔːs/ – Tương đen
Tham khảo ngay:
HỌC HỎI NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH TRUYỀN CẢM HỨNG TRONG CUỘC SỐNG
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các vật dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Plate | /pleɪt/ | Dĩa |
2 | Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
3 | Knife | /naɪf/ | Dao |
4 | Spoon | /spuːn/ | Thìa |
5 | Glass | /ɡlɑːs/ | Ly |
6 | Cup | /kʌp/ | Cốc |
7 | Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
8 | Tablecloth | /ˈteɪ.bl.klɒθ/ | Tấm trải bàn |
9 | Menu | /ˈmen.juː/ | Thực đơn |
10 | Tray | /treɪ/ | Khay |
11 | Utensils | /juːˈtens.əlz/ | Dụng cụ ăn uống |
12 | Cutlery | /ˈkʌtləri/ | Bộ đồ ăn |
13 | Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa chén |
14 | Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
15 | Stove | /stəʊv/ | Bếp |
16 | Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | Tủ lạnh |
17 | Blender | /ˈblendər/ | Máy xay sinh tố |
18 | Toaster | /ˈtəʊstər/ | Máy nướng bánh mỳ |
19 | Coffee maker | /ˈkɒfi ˌmeɪkər/ | Máy pha cà phê |
20 | Waiter’s tray | /ˈweɪtəz treɪ/ | Khay phục vụ |
5. Từ vựng về các vị trí nhân viên trong nhà hàng
Nhân viên trong nhà hàng gồm những ai? Họ đảm nhận những vai trò gì trong nhà hàng?
Tìm hiểu ngay bên dưới nhé!
- Chef – /ʃef/ – Đầu bếp
- Sous chef – /suː ʃef/ – Phó đầu bếp
- Line cook – /laɪn kʊk/ – Đầu bếp chính
- Prep cook – /prep kʊk/ – Đầu bếp phụ
- Dishwasher – /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ – Người giúp việc rửa chén
- Server / Waiter / Waitress – /ˈsɜː.vər/ /ˈweɪ.tər/ /ˈweɪ.trəs/ – Nhân viên phục vụ
- Bartender – /ˈbɑː.ten.dər/ – Người pha chế
- Host / Hostess – /hoʊst/ /ˈhoʊ.stəs/ – Người đón tiếp khách
- Manager – /ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý
6. Từ vựng về các khu vực trong nhà hàng
Cách bày trí những khu vực trong nhà hàng phải đảm bảo theo chuẩn và an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Dining room – /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ – Phòng ăn
- Kitchen – /ˈkɪtʃ.ɪn/ – Bếp
- Bar – /bɑːr/ – Quầy bar
- Lounge area – /laʊndʒ ˈeə.riə/ – Khu vực tiếp khách
- Reception area – /rɪˈsep.ʃən ˈeə.riə/ – Khu vực lễ tân
- Outdoor seating – /ˈaʊtˌdɔr ˈsiːtɪŋ/ – Khu vực ngồi ngoài trời
- Kids’ play area – /kɪdz pleɪ ˈeə.riə/ – Khu vực chơi trẻ em
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
7. Các từ vựng khác liên quan chuyên ngành nhà hàng
Ngoài những từ vựng được liệt kê ở trên, còn có những từ vựng khác mà chúng ta cần biết đến như:
- Maximumcapacity – /ˈmæksəməm kəˈpæsəti/ – Số lượng người tối đa cho phép
- Late charge – /leɪt ʧɑrdʒ/ – Phí trả thêm khi lỡ giờ
- Room service – /ruːm ˈsɜːrvɪs/ – Dịch vụ phòng
- Wake-up call – /ˈweɪk ʌp kɔːl/ – Dịch vụ gọi báo thức khách sạn
- Parking pass – /ˈpɑːrkɪŋ pæs/ – Thẻ giữ xe
- Guest satisfaction – /ɡɛst ˌsætɪsˈfækʃən/ – Sự hài lòng của khách hàng
- Tasting menu – /ˈteɪstɪŋ ˈmɛnjuː/ – Thực đơn thử nếm
8. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
- I want to make a reservation for tonight at 7 o’clock for two, please.
- (Tôi muốn đặt chỗ vào tối nay lúc 7 giờ cho hai người, vui lòng.)
- Do you have any availability for a table for four around 6:30 PM?
- (Bạn có bàn nào cho bốn người vào khoảng 6:30 tối không?)
- Is it possible to reserve a window seat, please?
- (Có thể đặt bàn gần cửa sổ được không?)
- I’d like a quiet table, if possible.
- (Tôi muốn một bàn yên tĩnh, nếu có thể.)
- Could you please confirm my reservation for tomorrow at 7 PM?
- (Bạn có thể xác nhận đặt chỗ của tôi vào ngày mai lúc 7 giờ được không?)
- I’m sorry, we’re running a bit late. Is our table still available?
- (Tôi xin lỗi, chúng tôi hơi trễ. Bàn của chúng tôi còn không?)
- May I see the menu, please?
- (Tôi có thể xem thực đơn được không?)
- Could I get the steak, medium rare, with mashed potatoes?
- (Tôi có thể gọi món bò bít tết, chín vừa, kèm khoai tây nghiền được không?)
- Could we also get a bottle of red wine, please?
- (Chúng tôi cũng có thể gọi một chai rượu đỏ, vui lòng.)
- Could I have the check, please?
- (Tôi có thể xin hóa đơn, vui lòng?)
- Everything was delicious, thank you!
- (Mọi thứ đều rất ngon, cảm ơn bạn!)
- This is too sweet. (Món ăn này quá ngọt rồi.)
- Are our main dishes on its way? (Món chính của chúng tôi đã nấu xong chưa vậy?)
- The dish is a bit too salty for my taste. Could you please adjust the seasoning? (Món ăn hơi mặn so với khẩu vị của tôi. Bạn có thể điều chỉnh gia vị được không?)
- Everything was delicious (Mọi thứ đều rất ngon miệng)
II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
1. Từ vựng về các loại phòng
- Single room – [ˈsɪŋɡəl ruːm] – Phòng đơn
- Double room – [ˈdʌbl ruːm] – Phòng đôi (có 1 giường lớn)
- Twin room – [twɪn ruːm] – Phòng đôi (có 2 giường nhỏ)
- Deluxe room – [dɪˈlʌks ruːm] – Phòng hạng sang (cao cấp)
- Executive room – [ɪɡˈzɛkjətɪv ruːm] – Phòng hạng cao cấp (dành cho doanh nhân)
- Family room – [ˈfæməli ruːm] – Phòng gia đình
- VIP room – [viː aɪ piː ruːm] – Phòng VIP
2. Từ vựng về các trang thiết bị trong phòng
- Bed – /bed/ – Giường
- Wardrobe – /ˈwɔːr.drəʊb/ – Tủ quần áo
- Dresser – /ˈdres.ər/ – Tủ trang điểm
- Mirror – /ˈmɪr.ər/ – Gương
- Nightstand – /ˈnaɪt.stænd/ – Bàn đầu giường
- Lamp – /læmp/ – Đèn bàn
- Desk – /desk/ – Bàn làm việc
- Chair – /ʧeər/ – Ghế
- Bookshelf – /ˈbʊk.ʃelf/ – Kệ sách
- Curtains – /ˈkɜː.tənz/ – Rèm cửa
- Television – /ˈtelɪvɪʒən/ – Truyền hình
- Remote control – /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ – Điều khiển từ xa
- Air conditioner – /eə kənˈdɪʃənər/ – Máy điều hòa không khí
- Heater – /ˈhiː.tər/ – Bếp lò
- Fan – /fæn/ – Quạt
- Alarm clock – /əˈlɑːm klɒk/ – Đồng hồ báo thức
- Telephone – /ˈtelɪfəʊn/ – Điện thoại
- Safe – /seɪf/ – Két sắt
- Mini fridge – /ˈmɪni frɪdʒ/ – Tủ lạnh mini
- Iron – /aɪən/ – Bàn ủi
3. Từ vựng về các dịch vụ ở khách sạn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Room service | /ruːm ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ phòng | I ordered dinner through room service. (Tôi đã đặt bữa tối qua dịch vụ phòng.) |
2 | Games room | /ɡeɪmz ruːm/ | Phòng chơi game | The hotel has a games room with various board games. (Khách sạn có một phòng chơi game với nhiều trò chơi bàn khác nhau.) |
3 | Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục | I like to work out at the gym in the morning. (Tôi thích tập thể dục ở phòng tập vào buổi sáng.) |
4 | Sauna | /ˈsɔː.nə/ | Phòng xông hơi | The hotel’s sauna is a great place to relax. (Phòng xông hơi của khách sạn là nơi tuyệt vời để thư giãn.) |
5 | Laundry | /ˈlɔːn.dri/ | Dịch vụ giặt ủi | The hotel offers laundry services for guests. (Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt ủi cho khách hàng.) |
6 | Beauty salon | /ˈbjuː.ti səˌlɒn/ | Tiệm làm đẹp | I’m going to the beauty salon for a haircut. (Tôi sẽ đến tiệm làm đẹp để cắt tóc.) |
7 | Hot tub/ Whirlpool | /hɒt tʌb/ /ˈwɜːl.puːl/ | Bồn tắm nước nóng/ Bồn tắm xoáy | The hotel has a hot tub and a whirlpool for guests to enjoy. (Khách sạn có bồn tắm nước nóng và bồn tắm xoáy cho khách hàng thưởng thức.) |
4. Từ vựng về các thủ tục phòng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Check-in | /ˌʧek ˈɪn/ | Nhận phòng | We can check in after 3 PM. (Chúng ta có thể nhận phòng sau 3 giờ chiều.) |
2 | Check-out | /ˌʧek aʊt/ | Trả phòng | The check-out time is before 11 AM. (Thời gian trả phòng là trước 11 giờ sáng.) |
3 | Reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | Đặt phòng | I’d like to make a reservation for two at 7 PM. (Tôi muốn đặt phòng cho hai người vào lúc 7 giờ tối.) |
4 | Key card | /kiː kɑːrd/ | Thẻ từ mở cửa phòng | I accidentally locked my key card in the room. (Tôi đã vô tình khóa thẻ từ của mình trong phòng.) |
5 | Room number | /ruːm ˈnʌm.bər/ | Số phòng | Can you please tell me my room number? (Bạn có thể cho tôi biết số phòng của tôi được không?) |
6 | Luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý | I’ll have someone bring your luggage up to your room. (Tôi sẽ cho ai đó mang hành lý của bạn lên phòng.) |
7 | Bellboy/Porter | /ˈbel.bɔɪ/ /ˈpɔː.tər/ | Nhân viên đưa đón hành lý | The bellboy helped carry our bags to the room. (Nhân viên đưa đón hành lý đã giúp mang hành lý của chúng tôi vào phòng.) |
9 | Late check-out | /leɪt ʧek-aʊt/ | Trả phòng muộn | We requested a late check-out and were given until 2 PM. (Chúng tôi đã yêu cầu trả phòng muộn và được cho đến 2 giờ chiều.) |
10 | Early check-in | /ˈɜː.li ʧek-ɪn/ | Nhận phòng sớm | We were able to do an early check-in at 10 AM. (Chúng tôi có thể nhận phòng sớm vào lúc 10 giờ sáng.) |
5. Từ vựng về các vị trí nhân viên trong khách sạn
- Receptionist – /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ – Nhân viên lễ tân
- Bellboy/Porter – /ˈbel.bɔɪ/ /ˈpɔː.tər/ – Nhân viên đưa đón hành lý
- Housekeeper – /ˈhaʊsˌkiːpər/ – Nhân viên phục vụ vệ sinh phòng
- Waiter/Waitress – /ˈweɪ.tər/ /ˈweɪ.trəs/ – Nhân viên phục vụ
- Room Attendant – /ruːm əˈtɛn.dənt/ – Nhân viên dọn phòng
- Maintenance Staff – /ˈmeɪntənəns stæf/ – Nhân viên bảo dưỡng
- Security Guard – /sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd/ – Bảo vệ
- Event Planner – /ɪˈvɛnt ˈplænər/ – Người lập kế hoạch sự kiện
- Catering Staff – /ˈkeɪtərɪŋ stæf/ – Nhân viên phục vụ tiệc
- Spa Therapist – /spɑː ˈθerəpɪst/ – Nhân viên spa
Tham khảo ngay học phí IELTS tại WISE English
6. Các từ vựng khác liên quan đến chuyên ngành khách sạn
- Guest stay /gest steɪ/: Thời gian lưu trú tại khách sạn của khách hàng
- Vacancy /ˈveɪkənsi/: Phòng trống
- Arrival time /əˈraɪvl taɪm/: Thời gian đến dự kiến
- Early departure /ˈɜːli dɪˈpɑːtʃə(r)/: Trả phòng sớm
- Late check out /leɪt ˈtʃekaʊt/: Trả phòng muộn
- Occupied (OCC) /ˈɒkjupaɪd/: Phòng đã có khách
- Vacant ready (VR) /ˈveɪkənt ˈredi/: Phòng đã sẵn sàng
- Kitchenette /ˌkɪtʃɪˈnet/: Khu nấu ăn chung
- Luggage trolley/ˈlʌɡɪdʒ ˈtrɒli/: Chiếc xe để đẩy hành lý
7. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn
- I’d like to make a reservation, please.(Tôi muốn đặt phòng, xin vui lòng.)
- Do you have any available rooms for [dates/time]? (Bạn có phòng trống cho [ngày/thời gian] không?)
- “What is the rate for a [single/double] room?” (Mức giá phòng [đơn/đôi] là bao nhiêu?)
- “Is breakfast included in the room rate?” (Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?)
- “Can I request a non-smoking room?” (Tôi có thể yêu cầu một phòng không hút thuốc không?)
- “What time is check-in/check-out?” (Thời gian nhận phòng/ trả phòng là khi nào?)
- “I’d like a room with a [king/queen] size bed.” (Tôi muốn một phòng có giường cỡ [king/queen].)
- “Could I have a room on a higher floor, please?” (Tôi có thể có một phòng ở tầng cao hơn không?)
- “Is there a shuttle service from the airport?” (Có dịch vụ đưa đón từ sân bay không?)
- “Can you hold the reservation for me?” (Bạn có thể giữ phòng cho tôi không?)
Khi checkin ở khách sạn, bạn đừng quên cung cấp đầy đủ thông tin và hỏi những thắc mắc nếu có với nhân viên lễ tân, để quá trình lưu trú lại khách sạn diễn ra suôn sẻ nhất nhé!
- Asking for a Reservation:
(Tôi có một đặt phòng dưới tên [Tên].)
- Providing Identification:
(Đây là hộ chiếu/thẻ căn cước của tôi.)
- Verifying Details:
(Bạn có thể xác nhận lại ngày tôi ở lại được không?)
- Asking About Check-Out Time:
(Giờ trả phòng vào ngày mai là khi nào?)
- Inquiring About Additional Services:
(Bạn có thể nói tôi biết khách sạn có cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay không?)
- Requesting for Special Accommodations:
(Tôi muốn yêu cầu một phòng không hút thuốc, xin cảm ơn.)
- Asking About Wi-Fi Access:
(Có dịch vụ Wi-Fi miễn phí không?)
- Inquiring About Breakfast Options:
(Bạn có thể nói tôi biết liệu bữa sáng có được bao gồm trong đặt phòng của tôi không?)
- Asking for Directions to the Room:
(Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến phòng của mình không?
- Expressing Gratitude:
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Trong quá trình lưu trú tại khách sạn, hẳn bạn sẽ cần đến những dịch vụ và yêu cầu đặc biệt. WISE English sẽ cung cấp cho bạn một số cách thông dụng để yêu cầu dịch vụ khi lưu trú tại khách sạn:
- Asking for Information / Đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin:
(Thời gian trả phòng vào ngày mai là khi nào?)
- Making a Reservation / Đặt phòng:
(Bạn có thể xác nhận đặt phòng của tôi không?)
Xem thêm bài viết gốc tại đây:
https://wiseenglish.edu.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-nha-hang-khach-san