IELTS Speaking Shopping là chủ đề đã "quá nhàm chán và quen thuộc" trong quá trình ôn luyện thi IELTS mà bạn không thể bỏ qua. Chủ đề này tuy nhàm chán nhưng luôn xuất hiện trong các bài thi IELTS, giám khảo sẽ luôn có cách khơi gợi thí sinh thông qua nhiều khía cạnh. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị các câu trả lời mẫu và từ vựng cho chủ đề Shopping này.
Bài viết sau đây, WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn từ vựng thông dụng và những từ vựng nâng cao theo xu thế hiện đại mới, một số mẫu câu hay để diễn đại tốt hơn cho IELTS speaking Shopping part 1, part 2, part 3. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng thông dụng cho IELTS Speaking Shopping
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng của IELTS Speaking chủ đề Shopping mà bạn cần nắm:
1.1. Từ vựng thường gặp trong chủ đề IELTS Speaking Shopping
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Shopping spree | Danh từ | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌspriː/ | Mua sắm thoải mái, nhiều trong thời gian ngắn | She went on a shopping spree after getting her bonus. |
Window shopping | Danh từ | /ˈwɪn.dəʊ ˌʃɒp.ɪŋ/ | Ngắm đồ không mua | I love window shopping at the mall during the weekend. |
Discount | Danh từ | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá | The store offers a 20% discount on all items during the sale. |
Bargain | Danh từ | /ˈbɑː.ɡɪn/ | Món hời, giá rẻ | I found this coat for half the price—it’s such a bargain! |
Retail therapy | Danh từ | /ˈriː.teɪl ˈθer.ə.pi/ | Mua sắm để giải tỏa căng thẳng | Whenever I'm stressed, a bit of retail therapy helps me relax. |
Impulse buying | Danh từ | /ˈɪm.pʌls ˈbaɪ.ɪŋ/ | Mua sắm bốc đồng | Impulse buying can sometimes lead to unnecessary spending. |
Overpriced | Tính từ | /ˌəʊ.vəˈpraɪst/ | Quá đắt, đắt đỏ | This handbag is beautiful but completely overpriced. |
Dưới đây là một số từ vựng mới, xu hướng dành riêng cho IELTS Speaking chủ đề Shopping trong năm 2024. Các từ này cập nhật theo xu hướng hiện đại, giúp học sinh nổi bật hơn trong bài thi mà từ đó bạn có thể tạo ấn tượng với ban giám khảo:
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
E-commerce boom | Danh từ | /ˌiːˈkɒmɜːs ˈbuːm/ | Sự bùng nổ thương mại điện tử | The e-commerce boom has transformed the way people shop. |
AI-powered shopping | Tính từ | /ˌeɪˈaɪ ˈpaʊəd ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo | AI-powered shopping provides personalized recommendations. |
Virtual try-on | Danh từ | /ˈvɜː.tʃu.əl ˈtraɪ.ɒn/ | Công nghệ thử đồ ảo | Virtual try-on technology allows you to see how clothes look on you. |
Buy now, pay later | Cụm từ | /ˈbaɪ ˌnaʊ ˌpeɪ ˈleɪ.tər/ | Mua trước, trả sau | Many young shoppers prefer the 'buy now, pay later' payment option. |
Digital wallet | Danh từ | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒl.ɪt/ | Ví điện tử | Using a digital wallet is more convenient than carrying cash. |
Ethical consumerism | Danh từ | /ˈeθ.ɪ.kəl kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ | Chủ nghĩa tiêu dùng đạo đức | Ethical consumerism encourages people to shop responsibly. |
Carbon footprint | Danh từ | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Lượng khí thải carbon | I prefer eco-friendly products to reduce my carbon footprint. |
QR code shopping | Danh từ | /ˌkjuː ˈɑːr ˈkəʊd ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm qua mã QR | QR code shopping is gaining popularity in tech-savvy countries. |
2. Một số mẫu câu diễn đạt chủ đề shopping
Dưới đây là một số cấu trúc câu thường dùng trong IELTS Speaking Shopping, bạn có thể tham khảo để áp dụng cho từng trường hợp để sử dụng hợp lý:
2.1. Câu mô tả thói quen mua sắm
I usually shop for [items] at [place]. |
|
I'm more of an online shopper because [reason]. |
|
When it comes to shopping, I prefer [preference]. |
|
2.2. Câu diễn tả trải nghiệm mua sắm
|
|
|
|
|
|
2.3. Câu so sánh
|
|
|
|
2.4. Câu miêu tả xu hướng
|
|
|
|
|
|
2.8. Một số Tips để áp dụng cho bài thi tốt hơn mà bạn cần nắm
- Tùy chỉnh câu theo tình huống cá nhân: Hãy thêm các chi tiết về trải nghiệm mua sắm của bạn để câu trả lời chân thực và tự nhiên.
- Sử dụng từ vựng phù hợp: Kết hợp từ vựng mới học, như discount, bargain, retail therapy, để nâng cao câu trả lời.
- Kết nối câu linh hoạt: Kết hợp cấu trúc trên với các liên từ như Moreover, However, As a result để làm câu trả lời mạch lạc hơn.
3. Bài mẫu IELTS Speaking Shopping Part 1
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu đi kèm từ vựng mới được áp dụng, bạn có thể tham khảo để bổ sung thêm cho cách trả lời của mình khi thi nhé!
1. Do you enjoy shopping? |
Yes, I do enjoy shopping, especially when I’m looking for something specific. I find it quite satisfying to explore different stores, discover new products, and get a good deal. However, I prefer shopping in person rather than online, as I like to see and touch the items before making a purchase.
Từ vựng mới:
- Satisfying (Adj): Mang lại cảm giác thoải mái
- Discover (V): Khám phá
- Deal (N): Thỏa thuận, giao dịch
2. What do you shop for? |
I usually shop for clothes, accessories, and sometimes home appliances. Clothes are something I buy regularly, as I like to update my wardrobe. Occasionally, I also shop for gadgets or gifts for family and friends.
Từ vựng mới:
- Wardrobe (N): Tủ quần áo
- Gadgets (N): Thiết bị công nghệ
- Accessories (N): Phụ kiện
3. Where do you shop every day? |
I don’t really shop every day, but when I do, I usually go to the supermarket or a nearby convenience store for daily essentials like food and toiletries.
Từ vựng mới:
- Essentials (N): Các vật dụng thiết yếu
- Toiletries (N): Các vật dụng vệ sinh cá nhân
4. How do you choose your shopping place? |
When choosing where to shop, I consider factors like convenience, the range of products, and the prices. I prefer places that offer good quality items at reasonable prices.
Từ vựng mới:
- Convenience (N): Sự thuận tiện
- Range (N): Phạm vi, sự đa dạng
- Reasonable prices (Phrase): Giá cả hợp lý
4. Bài mẫu IELTS Speaking Shopping Part 2
Describe a shop you like going to say:
|
One of my favorite shops is a local bookstore called Chapter & Verse, located in the heart of my city, just a short walk from my house. This shop sells a wide variety of books, from fiction and non-fiction to rare, collectible editions. In addition to books, it offers stationery, unique gifts, and even a cozy corner for coffee lovers.
I visit this bookstore about twice a month, especially when I want to unwind or pick up a new book to read. What makes this shop special to me is the tranquil atmosphere. The soft background music and the welcoming aroma of freshly brewed coffee create an inviting environment. Moreover, the staff is incredibly knowledgeable and always ready to recommend books based on my interests.
Another reason I enjoy shopping here is the sense of community it fosters. They often host book signings, discussion clubs, and workshops, which allow me to connect with like-minded individuals. For me, it’s not just a shop—it’s a little haven of creativity and inspiration.
5. Bài mẫu IELTS speaking Shopping Part 3
Dưới đây là các câu hỏi kết hợp cùng các câu trả lời cho IELTS Speaking topic Shopping dành riêng cho part 3, xem ngay bài dưới đây nhé:
1. Is shopping a popular activity in your country? |
Câu trả lời: Yes, shopping is undoubtedly a popular activity in my country. People often treat it as a recreational activity, especially on weekends, when families or friends gather at shopping malls or local markets. Besides, with the rise of online shopping, it has become even more accessible and appealing to people of all ages.
Từ vựng mới và hay:
- Recreational activity: Hoạt động giải trí
- Gather: Tụ họp
- Accessible: Dễ tiếp cận
- Appealing: Hấp dẫn
Bản dịch: Vâng, mua sắm chắc chắn là một hoạt động phổ biến ở đất nước tôi. Người ta thường coi đây là một hoạt động giải trí, đặc biệt là vào cuối tuần khi các gia đình hoặc bạn bè tụ họp tại các trung tâm mua sắm hoặc chợ địa phương. Bên cạnh đó, với sự phát triển của mua sắm trực tuyến, hoạt động này ngày càng trở nên dễ tiếp cận và thu hút mọi lứa tuổi.
6. Luyện thi IELTS cùng WISE ENGLISH
WISE ENGLISH áp dụng phương pháp học của WISE ENGLISH dựa trên Khoa Học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn Ngữ (Linguistics) để giúp học viên tiếp cận tiếng Anh dễ dàng hơn, chủ động hơn trong môi trường học này.
Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Shopping nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Bạn có thể xem bài viết gốc tại đây: https://wiseenglish.edu.vn/ielts-speaking-shopping