Trong tiếng Anh, chủ ngữ tân ngữ là hai thành phần cốt lõi, tạo nên khung sườn vững chắc cho mọi câu. Giống như hai diễn viên chính trên sân khấu, mỗi thành phần có một vai trò riêng biệt: một người thực hiện hành động, và một người chịu tác động của hành động đó.
Việc nắm vững cách phân biệt chủ ngữ và tân ngữ sẽ giúp bạn loại bỏ đến 90% các lỗi sai ngữ pháp cơ bản và tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp.
I. Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?
Chủ ngữ (Subject) là “ngôi sao” của câu, là người, con vật, hoặc sự vật thực hiện hành động. Vị trí “ngôi sao” này thường là ở đầu câu, ngay trước động từ.
Có ba dạng chủ ngữ phổ biến nhất:
– Danh từ (Nouns): Tên riêng của người, vật, hoặc địa điểm.
– Ví dụ: Tom works at a bank.
– Đại từ chủ ngữ (Subject Pronouns): Các đại từ được sinh ra để thay thế cho danh từ, giúp câu văn không bị lặp từ.
– Đó là: I, you, he, she, it, we, they.
– Ví dụ: She is reading a book. (Để tránh lặp lại “Mary”, ta dùng “She”).
– Cụm danh từ (Noun Phrases): Một nhóm từ đóng vai trò như một danh từ duy nhất.
– Ví dụ: The tall man in the corner is my father. (Cụm “The tall man in the corner” là chủ ngữ, chỉ một người).
II. Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?
Nếu chủ ngữ là người thực hiện hành động, thì tân ngữ (Object) chính là “đối tượng” chịu tác động từ hành động đó. Tân ngữ thường đứng sau động từ hoặc giới từ.
Tân ngữ cũng có các dạng tương tự như chủ ngữ:
– Danh từ: Đối tượng chịu tác động là một người, vật hoặc sự việc cụ thể.
– Ví dụ: He is washing his car. (Hành động “washing” (rửa) tác động lên “his car” (cái xe)).
– Đại từ tân ngữ (Object Pronouns): Đại từ được dùng để thay thế cho tân ngữ.
– Đó là: me, you, him, her, it, us, them.
– Ví dụ: She helps me. (Hành động “helps” (giúp đỡ) tác động lên “me” (tôi)).
– Cụm danh từ: Một nhóm từ đóng vai trò như một tân ngữ.
– Ví dụ: I want to eat a big sandwich. (Hành động “eat” (ăn) tác động lên cả cụm “a big sandwich”).
https://wiseenglish.edu.vn/chu-ngu-tan-ngu-trong-tieng-anh