Bạn đang tìm kiếm cấu trúc đề thi PET để chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh B1 của Cambridge? Việc nắm rõ từng phần thi, cách phân bổ thời gian và dạng câu hỏi sẽ giúp bạn tự tin hơn, tránh bị bỡ ngỡ trong phòng thi.
Trong bài viết này, WISE English sẽ cung cấp chi tiết cấu trúc từ Listening, Reading, Writing đến Speaking, kèm theo mẹo làm bài hiệu quả, giúp bạn tối ưu việc ôn luyện và đạt kết quả cao nhất.
I. Giới thiệu về kỳ thi PET
PET (Preliminary English Test) là chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ở mức trung cấp (B1), được công nhận quốc tế. Đây là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày, học tập và công việc, tập trung vào 4 kỹ năng chính: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
Khác với các kỳ thi chỉ tập trung vào ngữ pháp hay từ vựng, PET kiểm tra khả năng vận dụng tiếng Anh thực tế. Thí sinh sẽ phải đọc hiểu văn bản, viết thư hay đoạn văn ngắn, nghe hội thoại và thực hành nói trong các tình huống quen thuộc. Vì vậy, việc hiểu rõ cấu trúc đề thi PET là bước quan trọng để phân bổ thời gian hợp lý, luyện tập đúng trọng tâm và nâng cao hiệu quả học tập.
Ngoài ra, PET còn là bước đệm quan trọng để học viên tiếp tục chinh phục các chứng chỉ Cambridge cao hơn như FCE (B2) hay CAE (C1), giúp mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp trong tương lai.
II. Cấu trúc chi tiết từng phần bài thi PET
1. Reading & Writing
Phần Reading & Writing là phần thi chiếm nhiều thời gian nhất trong cấu trúc đề thi PET, với tổng thời gian khoảng 90 phút. Phần này đánh giá toàn diện khả năng đọc hiểu và viết tiếng Anh của thí sinh, từ việc hiểu ý chính, suy luận thông tin, đến khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh.
a. Reading (Đọc hiểu)
Phần Reading gồm 5 bài nhỏ với các dạng câu hỏi đa dạng:
Multiple choice (trắc nghiệm): chọn đáp án đúng dựa trên thông tin trong văn bản.
Matching (ghép ý): ghép câu hỏi với đoạn văn, thông tin hoặc biểu đồ tương ứng.
Gapped text (điền vào chỗ trống): điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào đoạn văn dựa trên ngữ cảnh.
Short answer (trả lời ngắn): trả lời câu hỏi trực tiếp dựa trên nội dung bài đọc.
Reading for detail (tìm chi tiết): xác định thông tin cụ thể như số liệu, địa điểm, thời gian hoặc ý kiến của tác giả.
Phần Reading yêu cầu thí sinh vừa đọc nhanh để nắm ý chính, vừa đọc kỹ để tìm chi tiết quan trọng. Việc luyện Reading với đề mẫu giúp học viên làm quen với các dạng câu hỏi và chiến lược xử lý thời gian hiệu quả.
b. Writing (Viết)
Phần Writing gồm 2 bài tập chính:
Viết thư/email ngắn: thí sinh cần viết thư/email dựa trên tình huống cho trước, ví dụ trả lời thư mời, thông báo thay đổi lịch trình hoặc phản hồi yêu cầu. Nội dung cần rõ ràng, đúng mục đích, sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng.
Viết đoạn văn ngắn (tối đa 100 từ): dựa trên thông tin hoặc hình ảnh cho trước, thí sinh phải viết đoạn văn có bố cục rõ ràng, trình bày ý chính và các chi tiết hỗ trợ.
Việc luyện Writing giúp thí sinh cải thiện cách tổ chức ý tưởng, sử dụng ngữ pháp, từ vựng và ngữ điệu tự nhiên.
2. Listening
Phần Listening trong cấu trúc đề thi PET kéo dài khoảng 30 phút và kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh trong các tình huống thực tế. Đây là phần thi đòi hỏi sự tập trung cao và phản xạ nhanh, vì thí sinh chỉ được nghe mỗi đoạn hội thoại hoặc bài nói một lần duy nhất.
Phần Listening gồm 4 dạng bài chính:
Nghe hội thoại ngắn và chọn đáp án đúng (Multiple Choice): thí sinh nghe các cuộc trò chuyện ngắn giữa 2-3 người và chọn đáp án phù hợp với câu hỏi.
Nghe bài nói đơn lẻ để điền thông tin (Gap-fill / Form Completion): điền thông tin còn thiếu dựa trên bài nghe, ví dụ số liệu, địa điểm, ngày tháng hoặc tên riêng.
Điền từ còn thiếu dựa trên đoạn hội thoại (Word Gap): học viên cần ghi lại từ hoặc cụm từ chính xác mà họ nghe được trong câu.
Matching / Short Answer: kết hợp nghe và suy luận để ghép thông tin hoặc trả lời câu hỏi ngắn.
Để làm tốt phần này, thí sinh thường kết hợp luyện Listening với Luyện Speaking PET, giúp tăng phản xạ nghe – nói, làm quen với các mẫu câu thông dụng và cải thiện khả năng phát âm
Xem thêm: https://wiseenglish.edu.vn/cau-truc-de-thi-pet
