Trong giai đoạn tiểu học, ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đóng vai trò như “viên gạch đầu tiên” giúp trẻ hình thành tư duy ngôn ngữ và phản xạ giao tiếp tự nhiên. Ở độ tuổi này, trẻ bắt đầu nhận thức rõ hơn về câu, từ và cấu trúc diễn đạt. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh và giáo viên lại gặp khó khăn khi tìm kiếm tài liệu hoặc phương pháp dạy phù hợp với độ tuổi này.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, tổng hợp toàn bộ kiến thức trọng tâm theo chương trình mới, đi kèm ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành dễ hiểu. Cùng WISE English khám phá cách giúp con bạn học ngữ pháp hiệu quả, tự tin nói tiếng Anh ngay từ hôm nay nhé!

I. Tổng quan về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 chương trình mới
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là nền tảng giúp trẻ hình thành tư duy ngôn ngữ và biết cách diễn đạt câu đúng cấu trúc. Ở lứa tuổi này, trẻ không cần học những quy tắc phức tạp, mà chỉ cần làm quen, bắt chước và sử dụng các mẫu câu đơn giản trong giao tiếp hằng ngày.
Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 chương trình mới được thiết kế theo hướng tự nhiên, giúp trẻ tiếp thu qua hoạt động, hình ảnh và âm thanh. Thay vì học thuộc lòng, trẻ được “ngấm” ngữ pháp thông qua trò chơi, bài hát, hội thoại ngắn và kể chuyện, từ đó hình thành phản xạ nói và nghe một cách tự nhiên.
II. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cơ bản
Ở lớp 2, trẻ mới bắt đầu làm quen với ngữ pháp nên cách học cần nhẹ nhàng, gần gũi và có yếu tố vui chơi. Mục tiêu không phải để con thuộc lòng công thức, mà để biết cách nói đúng, hiểu đúng trong giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là 5 cấu trúc cơ bản nhất mà bé cần nắm về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 để tạo nền tảng vững chắc cho những năm học sau.
1. Đại từ nhân xưng (I, You, He, She, It, We, They)
Đại từ nhân xưng là từ dùng để thay thế cho tên người hoặc vật. Bé sẽ gặp rất thường xuyên trong các câu giao tiếp ngắn.
| Đại từ | Nghĩa | Ví dụ |
| I | Tôi | I am Nam. |
| You | Bạn | You are my friend. |
| He | Anh ấy | He is my father. |
| She | Cô ấy | She is my teacher. |
| It | Nó (vật/con vật) | It is a cat. |
| We | Chúng tôi | We are friends. |
| They | Họ/Chúng | They are students. |
Cách dạy dễ hiểu: In hình gia đình, dán lên bảng và cho con chỉ từng người: “He is my father.” / “She is my mother.” Việc học qua hình ảnh giúp trẻ ghi nhớ đại từ lâu hơn và dễ sử dụng trong giao tiếp.
2. Động từ “to be” (am, is, are)
Động từ “to be” là một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh lớp 2. Nó dùng để miêu tả bản thân, cảm xúc, nghề nghiệp hoặc đặc điểm của người và vật.
| Đại từ | Nghĩa | Ví dụ |
| I | Tôi | I am Nam. |
| You | Bạn | You are my friend. |
| He | Anh ấy | He is my father. |
| She | Cô ấy | She is my teacher. |
| It | Nó (vật/con vật) | It is a cat. |
| We | Chúng tôi | We are friends. |
| They | Họ/Chúng | They are students. |
Mẹo nhớ nhanh:
- I → am
- He / She / It → is
- We / You / They → are
Xem thêm: https://wiseenglish.edu.vn/?p=145296&preview=true
