Bạn có bao giờ lúng túng giữa “affect” và “effect”, “borrow” và “lend”, hay “say” và “tell”? Đây đều là những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh mà hầu hết người học đều gặp phải.
Nếu bạn từng rơi vào tình huống “biết nghĩa nhưng không biết dùng đúng”, bài viết này từ trung tâm tiếng Anh WISE English sẽ giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu và sử dụng chính xác các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh thông qua phương pháp học hiện đại NLP và Mind Map.

I. Vì sao người học Việt thường nhầm lẫn từ vựng tiếng Anh?
Việc nhầm lẫn trong tiếng Anh là điều rất phổ biến, đặc biệt với những từ:
- Phát âm gần giống nhau (lose – loose, quiet – quite).
- Có nghĩa tương tự nhưng dùng trong ngữ cảnh khác nhau (say – tell, remember – remind).
- Khác loại từ (affect – effect).
Nguyên nhân chính đến từ việc người học học thuộc mà không hiểu bản chất ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Do đó, thay vì ghi nhớ máy móc, bạn cần học theo tư duy hệ thống – nhóm các từ cùng dạng để phân biệt dễ hơn.
II. Nhóm 1: Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh (Common Confusing Words)
1. Affect vs Effect
Affect và Effect là một trong những cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn nhất vì cả hai đều liên quan đến “ảnh hưởng” hoặc “tác động”. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở loại từ và vai trò trong câu. Hiểu rõ sự khác nhau này sẽ giúp bạn tránh được lỗi phổ biến trong viết học thuật và IELTS Writing.
| Tiêu chí | Affect | Effect |
| Phiên âm | /əˈfekt/ | /ɪˈfekt/ |
| Loại từ | Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) |
| Nghĩa chính | Ảnh hưởng, tác động đến ai hoặc điều gì đó. | Kết quả, tác động, hiệu ứng của một sự việc. |
| Giống nhau | Đều thể hiện ý “ảnh hưởng” trong một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. | |
| Khác nhau | Là hành động gây ra sự thay đổi. | Là kết quả hoặc hậu quả của hành động đó. |
| Ví dụ | The weather can affect your mood. | The new policy had a positive effect on education. |
| Cấu trúc thường gặp | affect + someone/something | the effect of … on … |
| Mẹo nhớ | “A” trong Affect = Action (hành động). | “E” trong Effect = End result (kết quả). |
2. Borrow vs Lend
Borrow và Lend là hai động từ thường bị nhầm lẫn vì cùng nói về hành động “mượn” hoặc “cho mượn”. Sự khác biệt nằm ở hướng của hành động – ai là người nhận và ai là người cho.
| Tiêu chí | Borrow | Lend |
| Phiên âm | /ˈbɒrəʊ/ | /lend/ |
| Loại từ | Động từ (Verb) | Động từ (Verb) |
| Nghĩa chính | Mượn – nhận vật từ ai đó. | Cho mượn – đưa vật cho ai đó. |
| Giống nhau | Đều mô tả hành động chuyển giao vật tạm thời giữa hai người. | |
| Khác nhau | Là người nhận vật. | Là người cho vật đi. |
| Ví dụ | Can I borrow your book? | I’ll lend you my pen. |
| Cấu trúc thường gặp | borrow + something + from + someone | lend + something + to + someone |
3. Remember vs Remind
Remember và Remind đều liên quan đến “nhớ”, nhưng khác ở ai thực hiện hành động. Remember là khi bạn tự nhớ, còn Remind là khi ai đó giúp bạn nhớ.
| Tiêu chí | Remember | Remind |
| Phiên âm | /rɪˈmembə(r)/ | /rɪˈmaɪnd/ |
| Loại từ | Động từ (Verb) | Động từ (Verb) |
| Nghĩa chính | Tự nhớ, hồi tưởng lại điều gì đó. | Khiến ai đó nhớ hoặc gợi nhắc lại điều gì đó. |
| Giống nhau | Đều liên quan đến hành động “ghi nhớ” thông tin hoặc sự việc. | |
| Khác nhau | Là hành động chủ động, xuất phát từ bản thân người nói. | Là hành động tác động, do người khác hoặc sự vật gây ra. |
| Ví dụ | I remembered to call him. | She reminded me to call him. |
| Cấu trúc thường gặp | remember + to V / V-ing / that + clause | remind + someone + to V / that + clause |
| Mẹo nhớ | Remember = “tự làm”. | Remind = “người khác làm mình nhớ”. |
4. Say vs Tell
Say và Tell đều mang nghĩa “nói”, nhưng khác ở việc có hay không người nghe cụ thể.
- Dùng Say khi chỉ nói chung, không cần người nghe rõ ràng.
- Dùng Tell khi phải có người nghe hoặc đối tượng được nói đến.
| Tiêu chí | Say | Tell |
| Phiên âm | /seɪ/ | /tel/ |
| Loại từ | Động từ (Verb) | Động từ (Verb) |
| Nghĩa chính | Nói điều gì đó, không cần người nghe cụ thể. | Nói cho ai đó, kể lại điều gì đó. |
| Giống nhau | Cùng thể hiện hành động giao tiếp bằng lời nói. | |
| Khác nhau | Không yêu cầu tân ngữ chỉ người nghe. | Luôn cần người nghe cụ thể trong câu. |
| Ví dụ | She said she was tired. | She told me she was tired. |
| Cấu trúc thường gặp | say + something / say to + someone | tell + someone + something |
| Mẹo nhớ | “Say something to someone.” | “Tell someone something.” |
III. Nhóm 2: Các cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh (Confusing Phrasal Verbs)
1. Look for vs Look after
Look for và Look after là hai cụm động từ có hình thức tương tự nhưng nghĩa hoàn toàn khác. Người học thường nhầm vì cả hai đều đi với tân ngữ chỉ người hoặc vật, tuy nhiên hành động và mục đích lại không giống nhau.
| Tiêu chí | Look for | Look after |
| Phiên âm | /lʊk fɔː(r)/ | /lʊk ˈɑːftə(r)/ |
| Loại từ | Cụm động từ (Phrasal verb) | Cụm động từ (Phrasal verb) |
| Nghĩa chính | Tìm kiếm ai đó hoặc vật gì đó. | Chăm sóc, trông nom ai đó hoặc vật gì đó. |
| Giống nhau | Đều mang nghĩa hành động có chủ đích hướng đến người hoặc vật. | |
| Khác nhau | Diễn tả hành động tìm kiếm một người/vật chưa tìm thấy. | Diễn tả hành động chăm sóc, chịu trách nhiệm cho ai đó/vật gì đó. |
| Ví dụ | I’m looking for my keys. | I look after my little sister every day. |
| Cấu trúc thường gặp | look for + someone/something | look after + someone/something |
| Mẹo nhớ | “for” = tìm for (để có được). | “after” = theo after (để chăm nom). |

2. Bring up vs Grow up
Hai cụm này đều liên quan đến quá trình “trưởng thành” nhưng khác về chủ thể hành động.
Bring up: người khác nuôi dạy bạn.
Grow up: chính bạn lớn lên.
| Tiêu chí | Bring up | Grow up |
| Phiên âm | /brɪŋ ʌp/ | /ɡrəʊ ʌp/ |
| Loại từ | Cụm động từ (Phrasal verb) | Cụm động từ (Phrasal verb) |
| Nghĩa chính | Nuôi nấng, giáo dục ai đó từ nhỏ. | Trưởng thành, lớn lên (chính bản thân). |
| Giống nhau | Đều mô tả quá trình phát triển và hình thành nhân cách. | |
| Khác nhau | Là hành động của người nuôi dưỡng. | Là hành động của người được nuôi dưỡng. |
| Ví dụ | She was brought up in London. | I grew up in a small village. |
| Cấu trúc thường gặp | bring up + someone | grow up (in + place) |
| Mẹo nhớ | “Bring” = mang ai đó lên – người khác làm. | “Grow” = tự lớn lên – bản thân làm. |
Xem thêm: https://wiseenglish.edu.vn/cac-tu-de-nham-lan-trong-tieng-anh
