Hai từ Hear và Listen trong tiếng Anh đều có nghĩa là “nghe”, nhưng cách dùng, sắc thái và ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Sự nhầm lẫn trong cách sử dụng cặp từ này là một lỗi rất phổ biến khi giao tiếp, làm bài thi hay viết luận.
Bài viết này, WISE ENGLISH sẽ phân biệt Hear và Listen một cách chi tiết qua định nghĩa, ví dụ thực tế và bài tập vận dụng, giúp bạn nắm vững được sự khác biệt cốt lõi giữa 2 từ này.
I. Tìm hiểu về Hear
1. Định nghĩa Hear
Hear là hành động nghe thấy âm thanh bằng tai một cách tự nhiên, không cần cố gắng hay chú ý.
- Nó thuộc nhóm nghe bị động (passive hearing).
- Hear thường dùng để mô tả việc âm thanh “tự lọt vào tai” bạn, giống như một phản xạ vật lý thông thường.
Ví dụ:
“I heard a baby crying from the next room.” – Tôi nghe thấy tiếng em bé khóc từ phòng bên cạnh. (Âm thanh tự nhiên đến tai tôi).
“Did you hear that noise? It sounded like thunder.” – Bạn có nghe thấy tiếng động đó không? Nó nghe như tiếng sấm vậy.
2. Các cấu trúc và cách sử dụng của từ Hear
a. Hear + something/someone → Nghe thấy ai/cái gì (dùng như ngoại động từ thông thường).
Ví dụ: “I thought I heard my name being called.”
b. Hear about + something → Nghe nói về một sự việc, tin tức.
Ví dụ: “I heard about your promotion! Congratulations!“
c. Hear of + someone/something → Từng nghe danh, biết đến ai/cái gì, thường là sự vật/sự việc nổi tiếng.
Ví dụ: “Have you ever heard of The Beatles? They were a famous band.”
Xem thêm: https://wiseenglish.edu.vn/phan-biet-hear-va-listen

